Bản dịch của từ Migrant trong tiếng Việt
Migrant
Migrant (Adjective)
Migrant workers often move to different countries for job opportunities.
Người lao động di cư thường chuyển đến các quốc gia khác để có cơ hội việc làm.
The migrant community in the city supports each other during tough times.
Cộng đồng người di cư trong thành phố hỗ trợ nhau trong những thời điểm khó khăn.
The school provides special programs for migrant students to help them integrate.
Trường cung cấp các chương trình đặc biệt cho học sinh di cư để giúp họ hòa nhập.
Migrant (Noun)
Một loài động vật di cư.
An animal that migrates.
Birds are known as migrant animals that travel long distances.
Chim được biết là động vật di cư đi xa.
The monarch butterfly is a famous migrant that migrates annually.
Bướm vua là động vật di cư nổi tiếng di cư hàng năm.
The wildebeest is a large migrant that moves in herds.
Linh dương là động vật di cư lớn di chuyển thành đàn.
Many migrants travel to cities for job opportunities.
Nhiều người di cư đi đến thành phố để tìm cơ hội làm việc.
The government provides support for migrant communities.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho cộng đồng người di cư.
The number of migrants in the country has increased.
Số người di cư trong nước đã tăng lên.
Dạng danh từ của Migrant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Migrant | Migrants |
Kết hợp từ của Migrant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Second-generation migrant Di cư thế hệ thứ hai | The second-generation migrant embraced their cultural heritage. Người nhập cư thế hệ thứ hai ôm trọn di sản văn hóa của họ. |
First-generation migrant Di cư thế hệ đầu | The first-generation migrant adapted to the new culture quickly. Người nhập cư thế hệ đầu tiên nhanh chóng thích nghi với văn hóa mới. |
Rural migrant Di cư từ nông thôn | Rural migrants often face challenges in adapting to urban life. Người di cư từ nông thôn thường gặp khó khăn khi thích nghi với cuộc sống thành thị. |
Economic migrant Di dân kinh tế | Many economic migrants move to urban areas for better job opportunities. Nhiều người di cư kinh tế chuyển đến khu vực thành thị để có cơ hội việc làm tốt hơn. |
Illegal migrant Di dân phi pháp luật | The illegal migrant was detained at the border. Người di cư bất hợp pháp bị bắt giữ tại biên giới. |
Họ từ
"Migrant" là danh từ chỉ những cá nhân di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường là để tìm kiếm cơ hội sống tốt hơn hoặc tránh khỏi điều kiện khó khăn. Từ này không phân biệt chủng tộc, giới tính hay độ tuổi của người di cư. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng từ "migrant" với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "migrant worker" thường được sử dụng nhiều hơn, nhấn mạnh đến khía cạnh lao động. Trong ngữ cảnh này, cách phát âm có chút khác biệt, nhưng không đáng kể.
Từ "migrant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "migrantem", là dạng hiện tại của động từ "migrāre", có nghĩa là "di cư" hoặc "di chuyển". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người rời khỏi nơi cư trú của họ để tìm kiếm điều kiện sống tốt hơn. Ngày nay, "migrant" chủ yếu được sử dụng để chỉ những người di cư quốc tế, phản ánh sự chuyển dịch của dân số và những yếu tố kinh tế, xã hội khắc nghiệt hơn trong quá trình hiện đại hóa toàn cầu.
Từ "migrant" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến xã hội và nhân khẩu học, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc trong kỳ thi IELTS, nơi thảo luận về di cư và các vấn đề liên quan đến người di cư. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng để mô tả các tình huống như nguyên nhân di cư và trải nghiệm của người di cư. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong báo chí, tài liệu chính sách và các bài nghiên cứu về di cư toàn cầu và sự đa dạng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp