Bản dịch của từ Military order trong tiếng Việt
Military order

Military order (Noun)
The military order requires strict discipline and obedience from its members.
Lệnh quân sự yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt và sự tuân thủ từ các thành viên.
The military order does not allow members to question authority.
Lệnh quân sự không cho phép các thành viên đặt câu hỏi về quyền lực.
Does the military order have specific rules for social gatherings?
Lệnh quân sự có quy định cụ thể nào cho các buổi họp xã hội không?
Military order (Phrase)
The military order strictly followed the rules during the training session.
Quân đội tuân theo quy định nghiêm ngặt trong buổi huấn luyện.
The military order did not allow any disobedience among its members.
Quân đội không cho phép sự không tuân lệnh trong số các thành viên.
Did the military order enforce strict discipline during the event?
Quân đội có thực thi kỷ luật nghiêm ngặt trong sự kiện không?
"Military order" (lệnh quân sự) là một thuật ngữ chỉ một chỉ thị hoặc quyết định được ban hành bởi cấp chỉ huy quân sự, yêu cầu các đơn vị hoặc cá nhân thực hiện một hành động cụ thể. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong cả hai biến thể, nó thường đề cập đến các quy trình quân sự và quản lý, song có thể mang những sắc thái khác nhau trong cách diễn đạt tùy vùng miền.
Cụm từ "military order" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "militari", có nghĩa là "thuộc về quân đội" và từ "ordo", nghĩa là "trật tự" hoặc "điều lệ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những quy định và chỉ thị trong bối cảnh quân sự. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng, không chỉ ám chỉ các mệnh lệnh trong quân đội mà còn bao hàm các yêu cầu tổ chức và điều hành trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự cấp bách và tính chất quyền lực trong quản lý và điều phối.
"Câu lệnh quân sự" là một cụm từ có tần suất xuất hiện đáng kể trong IELTS, đặc biệt trong các bài đọc liên quan đến lịch sử, quân sự, hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để chỉ các chỉ thị hoặc mệnh lệnh được ban hành trong quân đội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về các chiến dịch quân sự, đạo luật liên quan đến an ninh quốc gia, hoặc phân tích các chiến lược tác chiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp