Bản dịch của từ Military order trong tiếng Việt
Military order
Military order (Noun)
The military order requires strict discipline and obedience from its members.
Lệnh quân sự yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt và sự tuân thủ từ các thành viên.
The military order does not allow members to question authority.
Lệnh quân sự không cho phép các thành viên đặt câu hỏi về quyền lực.
Does the military order have specific rules for social gatherings?
Lệnh quân sự có quy định cụ thể nào cho các buổi họp xã hội không?
Military order (Phrase)
The military order strictly followed the rules during the training session.
Quân đội tuân theo quy định nghiêm ngặt trong buổi huấn luyện.
The military order did not allow any disobedience among its members.
Quân đội không cho phép sự không tuân lệnh trong số các thành viên.
Did the military order enforce strict discipline during the event?
Quân đội có thực thi kỷ luật nghiêm ngặt trong sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp