Bản dịch của từ Milling trong tiếng Việt
Milling

Milling (Noun)
The crowd was milling around before the concert started.
Đám đông đang di chuyển vòng quanh trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
The students were not milling in the hallway during the exam.
Các sinh viên không di chuyển vòng quanh hành lang trong suốt kỳ thi.
Is the audience milling about before the speaker arrives?
Khán giả có đang di chuyển vòng quanh trước khi diễn giả đến không?
The milling on the quarter helps prevent coin tampering.
Các rãnh trên đồng một phần giúp ngăn chặn việc làm giả tiền.
The milling on the dime is not very noticeable.
Các rãnh trên đồng mười cent không dễ nhận thấy.
Does the milling on the new coins differ from older ones?
Các rãnh trên đồng mới có khác với đồng cũ không?
The milling process helps produce flour for community bread programs.
Quá trình xay giúp sản xuất bột cho các chương trình bánh mì cộng đồng.
Milling does not occur without proper equipment in local facilities.
Xay không xảy ra nếu không có thiết bị phù hợp trong các cơ sở địa phương.
Is milling essential for sustainable food production in our society?
Liệu xay có cần thiết cho sản xuất thực phẩm bền vững trong xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Milling là thuật ngữ chỉ quá trình gia công vật liệu, thường là kim loại hoặc lương thực, bằng cách sử dụng máy mài hoặc máy phay để tạo ra hình dạng và kích thước mong muốn. Trong tiếng Anh, "milling" có thể mang nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh; trong công nghiệp thực phẩm, nó ám chỉ quá trình xay nghiền để chế biến ngũ cốc. Giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng nghĩa chung của từ vẫn được giữ nguyên.
Từ "milling" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "mola", có nghĩa là "cối xay". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hoạt động xay nghiền hạt ngũ cốc thành bột. Qua thời gian, "milling" đã mở rộng ý nghĩa để không chỉ bao gồm quá trình chế biến thực phẩm mà còn được áp dụng trong các ngành công nghiệp khác, như chế tạo và sản xuất vật liệu, phản ánh sự phát triển công nghệ và nhu cầu cao trong sản xuất.
Từ "milling" thường ít xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có khả năng được sử dụng trong các bài viết liên quan đến kỹ thuật hoặc công nghiệp chế biến. Trong các ngữ cảnh khác, "milling" chủ yếu được sử dụng để chỉ quy trình xay nghiền trong sản xuất thực phẩm hoặc gỗ, cũng như trong ngành công nghiệp chế tạo nhằm thể hiện sự gia công và chế biến vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp