Bản dịch của từ Milling trong tiếng Việt

Milling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milling (Noun)

mˈɪlɪŋ
mˈɪlɪŋ
01

Chuyển động tròn hoặc ngẫu nhiên của một đàn hoặc một đám đông.

A circular or random motion of a herd or a crowd.

Ví dụ

The crowd was milling around before the concert started.

Đám đông đang di chuyển vòng quanh trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.

The students were not milling in the hallway during the exam.

Các sinh viên không di chuyển vòng quanh hành lang trong suốt kỳ thi.

Is the audience milling about before the speaker arrives?

Khán giả có đang di chuyển vòng quanh trước khi diễn giả đến không?

02

Một loạt các khía xung quanh mép của một đồng xu trong quá trình đúc để có thể biết được liệu một số kim loại khỏi mép có bị loại bỏ hay không.

The series of notches around the edge of a coin during minting so that it can be told if some of the metal from the edge is removed.

Ví dụ

The milling on the quarter helps prevent coin tampering.

Các rãnh trên đồng một phần giúp ngăn chặn việc làm giả tiền.

The milling on the dime is not very noticeable.

Các rãnh trên đồng mười cent không dễ nhận thấy.

Does the milling on the new coins differ from older ones?

Các rãnh trên đồng mới có khác với đồng cũ không?

03

Một quá trình nghiền sử dụng máy nghiền.

A grinding process using a mill.

Ví dụ

The milling process helps produce flour for community bread programs.

Quá trình xay giúp sản xuất bột cho các chương trình bánh mì cộng đồng.

Milling does not occur without proper equipment in local facilities.

Xay không xảy ra nếu không có thiết bị phù hợp trong các cơ sở địa phương.

Is milling essential for sustainable food production in our society?

Liệu xay có cần thiết cho sản xuất thực phẩm bền vững trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milling

Không có idiom phù hợp