Bản dịch của từ Mindless vandalism trong tiếng Việt

Mindless vandalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mindless vandalism(Noun)

mˈaɪndləs vˈændəlɨzəm
mˈaɪndləs vˈændəlɨzəm
01

Hành động phá hoại tài sản mà không có suy nghĩ hay lý do.

Action involving the deliberate destruction of property without thought or reason.

Ví dụ
02

Hành vi thiếu trí tuệ hoặc tư duy.

Behavior that lacks intelligence or thoughtfulness.

Ví dụ
03

Một loại hình biểu hiện không xem xét đến hậu quả của hành động.

A form of expression that does not consider the consequences of actions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh