Bản dịch của từ Minor effect trong tiếng Việt

Minor effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor effect (Noun)

mˈaɪnɚ ɨfˈɛkt
mˈaɪnɚ ɨfˈɛkt
01

Một tác động nhỏ hoặc không đáng kể trong một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể.

A small or insignificant impact or influence in a particular situation or context.

Ví dụ

The new policy had a minor effect on community engagement last year.

Chính sách mới có ảnh hưởng nhỏ đến sự tham gia của cộng đồng năm ngoái.

The minor effect of social media on youth is often overlooked.

Ảnh hưởng nhỏ của mạng xã hội đến thanh thiếu niên thường bị bỏ qua.

Did the minor effect of the event change public opinion significantly?

Ảnh hưởng nhỏ của sự kiện có thay đổi ý kiến công chúng một cách đáng kể không?

02

Một thuật ngữ được sử dụng trong nghiên cứu hoặc phân tích để mô tả một kết quả thứ yếu không ảnh hưởng đáng kể đến các phát hiện chính.

A term used in research or analysis to describe a secondary outcome that does not substantially affect the primary findings.

Ví dụ

The study showed a minor effect on social behavior in teenagers.

Nghiên cứu cho thấy ảnh hưởng nhỏ đến hành vi xã hội ở thanh thiếu niên.

The researchers did not find any minor effect on community engagement.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy ảnh hưởng nhỏ nào đối với sự tham gia cộng đồng.

Was there a minor effect on social interactions during the experiment?

Có ảnh hưởng nhỏ nào đến tương tác xã hội trong quá trình thí nghiệm không?

03

Trong các bối cảnh chính sách hoặc lập pháp, nó chỉ ra một tác động không làm thay đổi hướng đi hay ý định chung của biện pháp.

In policy or legislative contexts, it refers to an effect that does not change the overall direction or intention of the measure.

Ví dụ

The new policy had a minor effect on community engagement levels.

Chính sách mới có tác động nhỏ đến mức độ tham gia cộng đồng.

The changes did not create a minor effect on social welfare programs.

Những thay đổi không tạo ra tác động nhỏ nào đến chương trình phúc lợi xã hội.

Did the recent law have a minor effect on social equality?

Liệu luật gần đây có tác động nhỏ nào đến bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minor effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minor effect

Không có idiom phù hợp