Bản dịch của từ Minor effect trong tiếng Việt
Minor effect

Minor effect (Noun)
Một tác động nhỏ hoặc không đáng kể trong một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể.
A small or insignificant impact or influence in a particular situation or context.
The new policy had a minor effect on community engagement last year.
Chính sách mới có ảnh hưởng nhỏ đến sự tham gia của cộng đồng năm ngoái.
The minor effect of social media on youth is often overlooked.
Ảnh hưởng nhỏ của mạng xã hội đến thanh thiếu niên thường bị bỏ qua.
Did the minor effect of the event change public opinion significantly?
Ảnh hưởng nhỏ của sự kiện có thay đổi ý kiến công chúng một cách đáng kể không?
The study showed a minor effect on social behavior in teenagers.
Nghiên cứu cho thấy ảnh hưởng nhỏ đến hành vi xã hội ở thanh thiếu niên.
The researchers did not find any minor effect on community engagement.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy ảnh hưởng nhỏ nào đối với sự tham gia cộng đồng.
Was there a minor effect on social interactions during the experiment?
Có ảnh hưởng nhỏ nào đến tương tác xã hội trong quá trình thí nghiệm không?
The new policy had a minor effect on community engagement levels.
Chính sách mới có tác động nhỏ đến mức độ tham gia cộng đồng.
The changes did not create a minor effect on social welfare programs.
Những thay đổi không tạo ra tác động nhỏ nào đến chương trình phúc lợi xã hội.
Did the recent law have a minor effect on social equality?
Liệu luật gần đây có tác động nhỏ nào đến bình đẳng xã hội không?
"Minor effect" là cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích để chỉ tác động nhỏ, không đáng kể đến một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, "minor effect" thường chỉ những ảnh hưởng không đủ lớn để thay đổi kết quả hoặc quyết định, ví dụ như trong các thí nghiệm khoa học hoặc các nghiên cứu xã hội.