Bản dịch của từ Mires trong tiếng Việt
Mires

Mires (Noun)
Một tình huống hoặc trạng thái khó khăn hoặc đau khổ
A situation or state of difficulty or distress
Many families find themselves in mires due to job loss during recessions.
Nhiều gia đình gặp khó khăn do mất việc trong thời kỳ suy thoái.
The community does not want to get into mires like last year.
Cộng đồng không muốn rơi vào tình trạng khó khăn như năm ngoái.
What causes people to fall into mires in today's society?
Điều gì khiến mọi người rơi vào khó khăn trong xã hội ngày nay?
The mires near the community center attract many local birds each spring.
Các vùng đất ngập nước gần trung tâm cộng đồng thu hút nhiều loài chim.
Many people do not visit the mires due to the muddy paths.
Nhiều người không đến các vùng đất ngập nước vì đường đi lầy lội.
Are there mires in our city where we can observe wildlife?
Có vùng đất ngập nước nào trong thành phố chúng ta để quan sát động vật không?
The wetlands near the city are rich mires for wildlife.
Các vùng đất ngập nước gần thành phố là những vùng đầm lầy phong phú cho động vật hoang dã.
Many mires in our area have been drained for agriculture.
Nhiều vùng đầm lầy trong khu vực của chúng tôi đã bị tháo nước để canh tác.
Are there any mires left in the urban environment?
Có còn vùng đầm lầy nào trong môi trường đô thị không?
Mires (Verb)
Many people mire themselves in debt due to overspending on luxuries.
Nhiều người mắc kẹt trong nợ nần vì chi tiêu quá mức cho hàng xa xỉ.
Students do not mire their future by skipping classes regularly.
Sinh viên không làm khó tương lai của họ bằng cách bỏ học thường xuyên.
How can society help those who mire in poverty?
Xã hội có thể giúp những người mắc kẹt trong nghèo đói như thế nào?
Many communities mire in poverty without access to education and resources.
Nhiều cộng đồng chìm trong nghèo đói mà không có giáo dục và tài nguyên.
They do not mire in social issues; they actively seek solutions instead.
Họ không chìm trong các vấn đề xã hội; họ tích cực tìm kiếm giải pháp.
Do many people mire in social injustice in our society today?
Có phải nhiều người đang chìm trong bất công xã hội trong xã hội hôm nay không?
The community project mires the volunteers in deep mud during the rain.
Dự án cộng đồng khiến các tình nguyện viên mắc kẹt trong bùn sâu khi trời mưa.
The event did not mires the participants despite the heavy rainfall.
Sự kiện không khiến người tham gia mắc kẹt mặc dù mưa lớn.
Does the charity event mires the volunteers in difficult conditions every year?
Sự kiện từ thiện có khiến các tình nguyện viên mắc kẹt trong điều kiện khó khăn mỗi năm không?
Họ từ
Mires là một thuật ngữ chỉ những vùng đất ngập nước, thường được hình thành bởi sự tích tụ nước tại các khu vực thấp. Mires bao gồm hai loại chính: bogs (vùng đất ngập nước có pê-tan) và fens (vùng đất ngập nước có nguồn nước ngầm và có độ pH cao hơn). Tại Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "mires" thường được sử dụng để chỉ môi trường sinh thái và hạn chế hơn trong việc miêu tả điều kiện đất đai, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ bổ sung như "swamps" hoặc "marshes".