Bản dịch của từ Misses trong tiếng Việt
Misses

Misses (Noun)
She always shops in the misses section at the clothing store.
Cô ấy luôn mua sắm ở khu vực dành cho phụ nữ trung bình ở cửa hàng quần áo.
I never find my size in the misses department, it's frustrating.
Tôi không bao giờ tìm thấy kích cỡ của mình ở bộ phận dành cho phụ nữ trung bình, thật là khó chịu.
Do you think I should try the misses sizes for a better fit?
Bạn nghĩ tôi có nên thử các kích cỡ dành cho phụ nữ trung bình để vừa vặn hơn không?
Số nhiều của bỏ lỡ.
Plural of miss.
She has many misses in her IELTS writing practice.
Cô ấy có nhiều lỗi trong luyện viết IELTS của mình.
There are no misses in his IELTS speaking test.
Không có sai sót nào trong bài thi nói IELTS của anh.
Do you think having a few misses is normal in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc có một số lỗi là bình thường trong IELTS không?
Dạng danh từ của Misses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Miss | Misses |
Họ từ
Từ "misses" là hình thức số nhiều của danh từ "miss", ám chỉ đến những người phụ nữ đã kết hôn hoặc có mối quan hệ nghiêm túc. Trong tiếng Anh, "misses" thường được sử dụng trong bối cảnh kính trọng hoặc trang trọng. Ở Anh, "misses" có thể được dùng để chỉ một phụ nữ không kết hôn, trong khi ở Mỹ, từ này chủ yếu chỉ phụ nữ đã kết hôn. Sự khác biệt này thể hiện trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "misses" xuất phát từ động từ "miss", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mittere", có nghĩa là "gửi" hoặc "thả ra". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua các biến thể và biến đổi ngữ nghĩa, chuyển từ việc chỉ hành động gửi một vật đến việc biểu thị sự vắng mặt hoặc cảm giác thiếu thốn khi không có ai đó bên cạnh. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa này phản ánh sâu sắc mối liên hệ giữa sự kết nối xã hội và cảm xúc, mà nay được thể hiện qua việc "miss" ai đó.
Từ "misses" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng cao trong bài nghe và bài nói, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến cảm xúc hoặc kỷ niệm. Trong ngữ cảnh khác, "misses" có thể được sử dụng khi nói về sự thiếu vắng ai đó hoặc điều gì đó, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện về gia đình, tình bạn hoặc nỗi nhớ quê hương. Từ này phản ánh trạng thái tâm lý và mối quan hệ giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



