Bản dịch của từ Moderates trong tiếng Việt
Moderates

Moderates(Verb)
Giám sát hoặc quản lý một cuộc thảo luận hoặc tranh luận.
To oversee or manage a discussion or debate.
Moderates(Noun)
Người giám sát một cuộc thảo luận.
A person who oversees a discussion.
Người điều tiết quan điểm hoặc ý kiến.
A person who moderates views or opinions.
Người điều hành một cuộc họp hoặc thảo luận.
Someone who conducts a meeting or discussion.
Họ từ
Từ "moderates" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ những người có quan điểm vừa phải, không cực đoan trong chính trị hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh chính trị, "moderates" thường đề cập đến những cá nhân ủng hộ các chính sách hợp lý và thỏa hiệp. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt. Ở Anh, "moderates" có thể được dùng trong nhiều bối cảnh hơn so với Mỹ, nơi từ này thường gắn liền với các luận điểm chính trị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



