Bản dịch của từ Moissanite trong tiếng Việt

Moissanite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moissanite (Noun)

mɔɪzˈænti
mɔɪzˈænti
01

Cacbua silic tam giác, sic, xuất hiện dưới dạng các tấm lục giác không màu đến xanh lam hoặc xanh lục có ánh kim loại và là dạng carborundum xuất hiện tự nhiên.

Trigonal silicon carbide sic which occurs as colourless to blue or green hexagonal plates with a metallic lustre and is the naturally occurring form of carborundum.

Ví dụ

Moissanite is often used in engagement rings for its brilliance and durability.

Moissanite thường được sử dụng trong nhẫn đính hôn vì độ lấp lánh và bền bỉ.

Many people do not know that moissanite is a natural gemstone.

Nhiều người không biết rằng moissanite là một loại đá quý tự nhiên.

Is moissanite more affordable than diamonds for wedding jewelry?

Moissanite có phải là lựa chọn tiết kiệm hơn kim cương cho trang sức cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moissanite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moissanite

Không có idiom phù hợp