Bản dịch của từ Monody trong tiếng Việt
Monody

Monody (Noun)
Her monody for her late grandmother was heartfelt and moving.
Bản thơ ca của cô ấy về bà nội đã rất chân thành và cảm động.
I never wrote a monody because I find it too sad.
Tôi chưa bao giờ viết một bản thơ ca vì tôi thấy nó quá buồn.
Have you ever performed a monody in your IELTS speaking test?
Bạn đã từng trình diễn một bản thơ ca trong bài thi nói IELTS chưa?
Her monody at the funeral moved everyone to tears.
Bài ca monody tại đám tang khiến mọi người rơi nước mắt.
Not every social event requires a monody performance.
Không mọi sự kiện xã hội đều cần màn biểu diễn monody.
Did you enjoy the monody sung during the charity fundraiser?
Bạn có thích bản monody được hát trong buổi gây quỹ từ thiện không?
Monody is a popular style of music in the Renaissance period.
Monody là một phong cách âm nhạc phổ biến trong thời kỳ Phục hưng.
Some people find monody boring because it lacks complex harmonies.
Một số người thấy monody nhạt nhẽo vì thiếu sự hòa âm phức tạp.
Is monody still performed at social gatherings in your country?
Liệu monody có còn được biểu diễn tại các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Monody là một thuật ngữ trong âm nhạc và thơ ca, chỉ hình thức biểu đạt bằng một giọng hát hoặc một dòng thơ đơn lẻ, thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc sâu sắc hoặc nỗi buồn. Trong âm nhạc, monody thường liên quan đến một giọng đơn và nhạc đệm đơn giản. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Monody thường được coi là tiền thân của các hình thức âm nhạc phức tạp hơn như opera.
Từ "monody" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monodia", trong đó "mono" có nghĩa là "một" và "odia" có nghĩa là "bài hát". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ thể loại âm nhạc solo trong thời kỳ Phục hưng. Với sự phát triển của nhạc cổ điển, "monody" đã chỉ những tác phẩm âm nhạc có một giọng hát chính, mang đến khả năng thể hiện cảm xúc sâu sắc. Sự kết hợp giữa việc biểu diễn đơn lẻ và nội dung biểu đạt đã khẳng định vị trí quan trọng của "monody" trong âm nhạc hiện đại.
Từ "monody" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài liên quan đến âm nhạc, nghệ thuật hoặc văn hóa, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về thể loại âm nhạc đơn ca hoặc trong phân tích các tác phẩm văn học. Ngoài ra, "monody" thường gặp trong các ngữ cảnh nghiên cứu âm nhạc hoặc lý thuyết nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp