Bản dịch của từ Monolithic trong tiếng Việt
Monolithic

Monolithic (Adjective)
(của một tổ chức hoặc hệ thống) lớn, mạnh mẽ, không thể chia cắt và chậm thay đổi.
(of an organization or system) large, powerful, indivisible, and slow to change.
The monolithic government struggled to adapt to modern social changes.
Chính phủ nguyên khối đấu tranh để thích ứng với những thay đổi xã hội hiện đại.
The monolithic corporation dominated the social landscape for decades.
Tập đoàn nguyên khối thống trị bối cảnh xã hội trong nhiều thập kỷ.
The monolithic social structure hindered progress and innovation.
Cấu trúc xã hội nguyên khối cản trở sự tiến bộ và đổi mới.
The monolithic statue in the town square represents unity.
Bức tượng nguyên khối ở quảng trường thị trấn tượng trưng cho sự đoàn kết.
The monolithic building symbolizes strength and stability in the community.
Tòa nhà nguyên khối tượng trưng cho sức mạnh và sự ổn định trong cộng đồng.
The monolithic structure of the ancient temple showcases craftsmanship and history.
Cấu trúc nguyên khối của ngôi đền cổ thể hiện sự khéo léo và lịch sử.
The monolithic society embraced traditional values and customs.
Xã hội nguyên khối đón nhận các giá trị và phong tục truyền thống.
The monolithic culture was resistant to change and modern influences.
Văn hóa nguyên khối có khả năng chống lại sự thay đổi và những ảnh hưởng hiện đại.
The monolithic community lived in harmony, preserving their heritage.
Cộng đồng nguyên khối sống hòa thuận, bảo tồn di sản của họ.
Từ "monolithic" chỉ một cấu trúc hoặc hệ thống có tính đồng nhất, không bị phân chia, thường liên quan đến đá một khối hoặc kiến trúc cứng nhắc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tổ chức hoặc hệ thống không linh hoạt. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm "o" hơn.
Từ "monolithic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monolithus", kết hợp từ "mono-" có nghĩa là "đơn" và "lithos" có nghĩa là "đá". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc đá duy nhất và vững chắc, như những khối đá lớn. Ngày nay, "monolithic" thường được sử dụng để diễn tả các hệ thống, tổ chức hoặc ý tưởng đơn nhất, không có sự phân chia hay đa dạng, thể hiện tính đồng nhất cao trong cấu trúc và đặc điểm.
Từ "monolithic" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến kiến trúc, công nghệ hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cấu trúc hoặc hệ thống lớn, đồng nhất và không bị phân chia, ví dụ như trong phân tích văn hóa hoặc chính trị. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất cứng nhắc và sự thiếu linh hoạt trong các thực thể lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp