Bản dịch của từ Monolithic trong tiếng Việt

Monolithic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monolithic (Adjective)

mˌɑnəlˈɪɵɪk
mˌɑnəlˈɪɵɪk
01

(của một tổ chức hoặc hệ thống) lớn, mạnh mẽ, không thể chia cắt và chậm thay đổi.

(of an organization or system) large, powerful, indivisible, and slow to change.

Ví dụ

The monolithic government struggled to adapt to modern social changes.

Chính phủ nguyên khối đấu tranh để thích ứng với những thay đổi xã hội hiện đại.

The monolithic corporation dominated the social landscape for decades.

Tập đoàn nguyên khối thống trị bối cảnh xã hội trong nhiều thập kỷ.

The monolithic social structure hindered progress and innovation.

Cấu trúc xã hội nguyên khối cản trở sự tiến bộ và đổi mới.

02

Được hình thành từ một khối đá lớn.

Formed of a single large block of stone.

Ví dụ

The monolithic statue in the town square represents unity.

Bức tượng nguyên khối ở quảng trường thị trấn tượng trưng cho sự đoàn kết.

The monolithic building symbolizes strength and stability in the community.

Tòa nhà nguyên khối tượng trưng cho sức mạnh và sự ổn định trong cộng đồng.

The monolithic structure of the ancient temple showcases craftsmanship and history.

Cấu trúc nguyên khối của ngôi đền cổ thể hiện sự khéo léo và lịch sử.

03

(của mạch trạng thái rắn) bao gồm các thành phần chủ động và thụ động được hình thành trong một con chip.

(of a solid-state circuit) composed of active and passive components formed in a single chip.

Ví dụ

The monolithic society embraced traditional values and customs.

Xã hội nguyên khối đón nhận các giá trị và phong tục truyền thống.

The monolithic culture was resistant to change and modern influences.

Văn hóa nguyên khối có khả năng chống lại sự thay đổi và những ảnh hưởng hiện đại.

The monolithic community lived in harmony, preserving their heritage.

Cộng đồng nguyên khối sống hòa thuận, bảo tồn di sản của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monolithic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monolithic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.