Bản dịch của từ Monophone trong tiếng Việt
Monophone

Monophone (Noun)
Ngữ âm. ban đầu, tên của h. e. palmer dành cho: một chiếc điện thoại hoặc âm vị bao gồm một đơn vị âm thanh. sau này được sử dụng rộng rãi hơn: một chiếc điện thoại, được phân biệt với các đơn vị lời nói bao gồm nhiều hơn một chiếc điện thoại.
Phonetics originally h e palmers name for a phone or phoneme consisting of a single unit of sound in later use more generally a phone as distinguished from speech units comprising more than one phone.
A monophone is a basic unit of sound in linguistics.
Một âm đơn là đơn vị cơ bản của âm thanh trong ngôn ngữ học.
There are not many monophones in the English language today.
Hiện nay không có nhiều âm đơn trong tiếng Anh.
Can you identify the monophone in this word example?
Bạn có thể xác định âm đơn trong ví dụ từ này không?
"Monophone" là thuật ngữ chỉ một loại thiết bị âm thanh hoặc công nghệ chỉ phát ra một kênh âm thanh đơn lẻ. Trong lĩnh vực điện thoại, monophone thường chỉ đến âm thanh đơn sắc, không có sự phân tách âm thanh stereo. Tại British English và American English, thuật ngữ này được sử dụng tương đương, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với British nhấn mạnh vào âm "o" trong khi American có thể nhẹ hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là nghĩa hoặc cách sử dụng của từ.
Từ "monophone" có nguồn gốc từ các gốc Latin, trong đó "mono" có nghĩa là "một" và "phone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phōnē" có nghĩa là "âm thanh". Nguyên nghĩa của từ này phản ánh việc phát ra một âm thanh đơn lẻ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "monophone" thường được sử dụng để chỉ những thiết bị hoặc hệ thống chỉ phát ra một âm thanh và có thể liên quan đến các công nghệ âm thanh đơn giản hơn, thể hiện sự phát triển trong lĩnh vực âm nhạc và truyền thông.
Từ "monophone" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó ít xuất hiện hơn so với các chủ đề phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "monophone" chủ yếu được đề cập trong bối cảnh công nghệ âm thanh hoặc phân tích giọng nói. Nó thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về hệ thống âm thanh đơn âm, kỹ thuật thu âm, hoặc phân loại thiết bị nghe nhạc.