Bản dịch của từ Palmer trong tiếng Việt
Palmer

Palmer (Noun)
Một người hành hương, đặc biệt là một người đã trở về từ thánh địa với một cành hoặc lá cọ như một dấu hiệu của việc thực hiện cuộc hành hương.
A pilgrim especially one who had returned from the holy land with a palm branch or leaf as a sign of having undertaken the pilgrimage.
The palmer carried a palm branch as a symbol of pilgrimage.
Người hành hương mang cành cọ làm biểu tượng hành trình.
Not every palmer returned from the Holy Land with a palm leaf.
Không phải tất cả người hành hương trở về từ Đất Thánh với lá cọ.
Did the palmer receive a warm welcome after completing the pilgrimage?
Người hành hương được chào đón nồng hậu sau khi hoàn thành hành trình chưa?
Một con ruồi nhân tạo có lông dùng để câu cá.
A hairy artificial fly used in angling.
She caught a fish using a palmer during the fishing competition.
Cô ấy bắt được một con cá bằng cần câu palmer trong cuộc thi câu cá.
He never uses a palmer when fishing because he prefers lures.
Anh ấy không bao giờ sử dụng cần câu palmer khi câu cá vì anh ấy thích mồi giả.
Do you think a palmer is effective for catching trout in rivers?
Bạn có nghĩ rằng cần câu palmer hiệu quả để bắt cá hồi trong sông không?
Từ "palmer" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ người đi bộ hoặc một người chơi cờ bạc trong một trò chơi bài. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ám chỉ đến "palmer" trong bối cảnh liên quan đến hành vi gian lận trong cờ bạc, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn trong lĩnh vực này. Ngoài ra, "palmer" cũng có thể có nghĩa là "người trồng cọ" trong các ngữ cảnh nông nghiệp. Từ này không có độ biến thể lớn giữa hai biến thể tiếng Anh, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "palmer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palma", có nghĩa là "bàn tay" hoặc "cây cọ". Trong văn học cổ, từ này thường chỉ những người hành hương mang theo lá cọ để biểu thị chiến thắng hoặc sự thánh thiện. Qua thời gian, nghĩa của "palmer" đã mở rộng để chỉ những người hành hương nói chung, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo và văn hóa, phản ánh sự tìm kiếm tri thức hoặc kinh nghiệm tâm linh.
Từ "palmer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "palmer" thường được liên kết với các hoạt động liên quan đến sinh học hoặc sinh thái, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong các công việc thủ công hoặc bộ môn nghệ thuật để chỉ người làm nghề hoặc người trợ lý trong quá trình tạo tác.