Bản dịch của từ Monounsaturated trong tiếng Việt

Monounsaturated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monounsaturated (Adjective)

mənˈɑnəstˌeɪtɚd
mənˈɑnəstˌeɪtɚd
01

(của một hợp chất hữu cơ, đặc biệt là chất béo) bão hòa ngoại trừ một liên kết bội.

Of an organic compound especially a fat saturated except for one multiple bond.

Ví dụ

Olive oil is a healthy monounsaturated fat for cooking and dressing.

Dầu ô liu là một loại chất béo đơn không bão hòa tốt cho nấu ăn.

Many people do not know monounsaturated fats are beneficial for heart health.

Nhiều người không biết chất béo đơn không bão hòa có lợi cho tim mạch.

Are avocados considered monounsaturated fats in a balanced diet?

Có phải bơ được coi là chất béo đơn không bão hòa trong chế độ ăn cân bằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monounsaturated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monounsaturated

Không có idiom phù hợp