Bản dịch của từ Monounsaturate trong tiếng Việt

Monounsaturate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monounsaturate(Noun)

mˌɒnaʊnsˈætʃərˌeɪt
ˌmənaʊnˈsætʃɝət
01

Một loại chất béo hoặc axit béo có một liên kết đôi trong cấu trúc hóa học của nó.

A type of fat or fatty acid that has one double bond in its chemical structure

Ví dụ
02

Chất béo không bão hòa đơn là một loại chất béo lành mạnh có trong nhiều nguồn thực phẩm khác nhau.

Monounsaturated fat is a healthy fat found in various food sources

Ví dụ
03

Axit béo không bão hòa chỉ chứa một liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon

An unsaturated fatty acid containing only one double bond between carbon atoms

Ví dụ