Bản dịch của từ Montero trong tiếng Việt

Montero

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Montero (Noun)

ˈmɑn.tɚ.oʊ
ˈmɑn.tɚ.oʊ
01

Một loại mũ trước đây được đội ở tây ban nha để đi săn, có vương miện hình cầu và các vạt (thường có lông) có thể kéo xuống để bảo vệ tai và cổ.

A cap of a type formerly worn in spain for hunting having a spherical crown and frequently furlined flaps able to be drawn down to protect the ears and neck.

Ví dụ

Carlos wore a montero during the hunting trip last weekend.

Carlos đã đội một chiếc montero trong chuyến đi săn cuối tuần trước.

Many people do not wear a montero in modern social events.

Nhiều người không đội montero trong các sự kiện xã hội hiện đại.

Did Maria buy a montero for the upcoming social gathering?

Maria có mua một chiếc montero cho buổi tụ họp xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/montero/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Montero

Không có idiom phù hợp