Bản dịch của từ Moose trong tiếng Việt

Moose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moose (Noun)

mˈus
mˈus
01

Thành viên lớn nhất trong họ hươu (alces americanus, đôi khi được gộp vào alces alces), trong đó con đực có gạc rất lớn, hình lòng bàn tay.

The largest member of the deer family alces americanus sometimes included in alces alces of which the male has very large palmate antlers.

Ví dụ

Moose are commonly found in North American forests.

Hươu rừng thường được tìm thấy trong rừng Bắc Mỹ.

There are no moose in the urban areas.

Không có hươu rừng ở các khu vực đô thị.

Are moose considered a symbol of strength in some cultures?

Liệu hươu rừng có được coi là biểu tượng sức mạnh trong một số văn hóa không?

02

Bất kỳ loài hươu nào giống nai sừng tấm đã tuyệt chủng thuộc chi cervalces và libralces.

Any of the extinct mooselike deer of the genera cervalces and libralces.

Ví dụ

Moose were once commonly found in this region.

Hươu từng phổ biến ở khu vực này.

There are no moose left in the local forests now.

Hiện không còn hươu nào trong rừng địa phương nữa.

Have you ever seen a moose in the wild?

Bạn đã bao giờ thấy một con hươu hoang dã chưa?

03

(nghĩa bóng, xúc phạm, thông tục) người xấu xí.

Figuratively derogatory colloquial an ugly person.

Ví dụ

She called him a moose because of his unattractive appearance.

Cô ấy gọi anh ta là một con hươu vì ngoại hình xấu xí của anh ta.

Don't be a moose. Your personality matters more than your looks.

Đừng là một con hươu. Tính cách của bạn quan trọng hơn ngoại hình.

Is it fair to judge someone as a moose based on looks?

Có công bằng khi đánh giá ai đó như một con hươu dựa trên ngoại hình không?

Dạng danh từ của Moose (Noun)

SingularPlural

Moose

Moose

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moose

Không có idiom phù hợp