Bản dịch của từ Moose trong tiếng Việt
Moose
Moose (Noun)
Moose are commonly found in North American forests.
Hươu rừng thường được tìm thấy trong rừng Bắc Mỹ.
There are no moose in the urban areas.
Không có hươu rừng ở các khu vực đô thị.
Are moose considered a symbol of strength in some cultures?
Liệu hươu rừng có được coi là biểu tượng sức mạnh trong một số văn hóa không?
Moose were once commonly found in this region.
Hươu từng phổ biến ở khu vực này.
There are no moose left in the local forests now.
Hiện không còn hươu nào trong rừng địa phương nữa.
Have you ever seen a moose in the wild?
Bạn đã bao giờ thấy một con hươu hoang dã chưa?
(nghĩa bóng, xúc phạm, thông tục) người xấu xí.
She called him a moose because of his unattractive appearance.
Cô ấy gọi anh ta là một con hươu vì ngoại hình xấu xí của anh ta.
Don't be a moose. Your personality matters more than your looks.
Đừng là một con hươu. Tính cách của bạn quan trọng hơn ngoại hình.
Is it fair to judge someone as a moose based on looks?
Có công bằng khi đánh giá ai đó như một con hươu dựa trên ngoại hình không?
Dạng danh từ của Moose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moose | Moose |