Bản dịch của từ Moose trong tiếng Việt
Moose
Moose (Noun)
Moose are commonly found in North American forests.
Hươu rừng thường được tìm thấy trong rừng Bắc Mỹ.
There are no moose in the urban areas.
Không có hươu rừng ở các khu vực đô thị.
Are moose considered a symbol of strength in some cultures?
Liệu hươu rừng có được coi là biểu tượng sức mạnh trong một số văn hóa không?
Moose were once commonly found in this region.
Hươu từng phổ biến ở khu vực này.
There are no moose left in the local forests now.
Hiện không còn hươu nào trong rừng địa phương nữa.
Have you ever seen a moose in the wild?
Bạn đã bao giờ thấy một con hươu hoang dã chưa?
(nghĩa bóng, xúc phạm, thông tục) người xấu xí.
She called him a moose because of his unattractive appearance.
Cô ấy gọi anh ta là một con hươu vì ngoại hình xấu xí của anh ta.
Don't be a moose. Your personality matters more than your looks.
Đừng là một con hươu. Tính cách của bạn quan trọng hơn ngoại hình.
Is it fair to judge someone as a moose based on looks?
Có công bằng khi đánh giá ai đó như một con hươu dựa trên ngoại hình không?
Dạng danh từ của Moose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moose | Moose |
Từ "moose" (tiếng Việt: nai sừng tấm) chỉ một loài động vật lớn thuộc họ hươu, nổi bật với cái sừng hình chảo. Chúng chủ yếu sống ở vùng Bắc Mỹ và Bắc Âu. "Moose" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đôi khi ít phổ biến hơn so với các vùng địa lý khác.
Từ "moose" có nguồn gốc từ tiếng Algonquin, một ngôn ngữ của các bộ lạc bản địa Bắc Mỹ, trong đó "moosu" mang nghĩa "con vật có sừng". Sự chuyển tiếp từ ngôn ngữ bản địa sang tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 17, khi bộ lạc Native American tương tác với các nhà thám hiểm châu Âu. Ý nghĩa hiện tại của từ "moose", chỉ về động vật có sừng lớn sống ở các vùng rừng Bắc Mỹ, phản ánh sự kết nối lịch sử với môi trường tự nhiên và văn hóa bản địa nơi từ này khởi nguồn.
Từ "moose" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, ngữ cảnh về động vật hoang dã có thể xuất hiện, nhưng thường không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về môi trường, đa dạng sinh học hoặc du lịch sinh thái ở Bắc Mỹ. Tần suất thấp trong các ngữ cảnh khác có thể do yếu tố địa lý và văn hoá liên quan đến loài động vật này.