Bản dịch của từ Palmate trong tiếng Việt
Palmate
Palmate (Adjective)
The palmate leaves of the maple tree are beautiful in autumn.
Những chiếc lá có hình dạng lòng bàn tay của cây phong rất đẹp vào mùa thu.
The palmate design of the logo is not very appealing to everyone.
Thiết kế hình dạng lòng bàn tay của biểu tượng không hấp dẫn với mọi người.
Are palmate leaves common in urban parks like Central Park?
Có phải lá hình dạng lòng bàn tay thường thấy trong các công viên đô thị như Central Park không?
The moose has a palmate antler that is very impressive.
Con nai sừng tấm có một chiếc sừng hình lòng bàn tay rất ấn tượng.
Fallow deer do not have palmate antlers in every season.
Nai sừng tấm không có sừng hình lòng bàn tay trong mọi mùa.
Do you know which animals have palmate antlers in North America?
Bạn có biết những con vật nào có sừng hình lòng bàn tay ở Bắc Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp