Bản dịch của từ Palmate trong tiếng Việt
Palmate
Palmate (Adjective)
The palmate leaves of the maple tree are beautiful in autumn.
Những chiếc lá có hình dạng lòng bàn tay của cây phong rất đẹp vào mùa thu.
The palmate design of the logo is not very appealing to everyone.
Thiết kế hình dạng lòng bàn tay của biểu tượng không hấp dẫn với mọi người.
Are palmate leaves common in urban parks like Central Park?
Có phải lá hình dạng lòng bàn tay thường thấy trong các công viên đô thị như Central Park không?
The moose has a palmate antler that is very impressive.
Con nai sừng tấm có một chiếc sừng hình lòng bàn tay rất ấn tượng.
Fallow deer do not have palmate antlers in every season.
Nai sừng tấm không có sừng hình lòng bàn tay trong mọi mùa.
Do you know which animals have palmate antlers in North America?
Bạn có biết những con vật nào có sừng hình lòng bàn tay ở Bắc Mỹ không?
Họ từ
Từ "palmate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "palma", có nghĩa là "đồng hình với lòng bàn tay". Trong sinh học, nó thường được sử dụng để mô tả hình dạng của lá hoặc các bộ phận thực vật có các thùy hoặc nhánh tỏa ra từ một điểm trung tâm, như lòng bàn tay. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều áp dụng chung cho các lĩnh vực sinh học và thực vật học.
Từ "palmate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "palma", nghĩa là "lòng bàn tay". Nó mô tả hình dạng của các lá hoặc phần thực vật có các thùy tỏa ra từ một điểm trung tâm, giống như các ngón tay tỏa ra từ lòng bàn tay. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và thực vật học từ thế kỷ 17 để chỉ các đặc điểm hình thái, phản ánh sự kết nối giữa cấu trúc hình học và chức năng sinh học.
Từ "palmate" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là mô tả hình dạng lá có các thùy phân nhánh giống như bàn tay. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu thấy trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về thực vật học hoặc sinh thái. Ngoài ra, từ "palmate" cũng có thể được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế để mô tả các họa tiết hình hoa lá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp