Bản dịch của từ Moral right trong tiếng Việt

Moral right

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moral right (Noun)

mˈɔɹəl ɹˈaɪt
mˈɔɹəl ɹˈaɪt
01

Một nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn hành vi được coi là chấp nhận được hoặc tốt theo nghĩa đạo đức.

A principle or standard of behavior that is considered acceptable or good in a moral sense.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự biện minh dựa trên các lý do đạo đức cho một hành động hoặc quyết định nhất định.

A justification based on ethical or moral grounds for a certain action or decision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Niềm tin rằng một hành động là đúng hay sai dựa trên triết lý đạo đức hoặc lý luận đạo đức.

The belief that an action is right or wrong based on moral philosophy or ethical reasoning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moral right/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moral right

Không có idiom phù hợp