Bản dịch của từ Morning after trong tiếng Việt
Morning after

Morning after (Phrase)
Do you have a headache this morning after the party?
Bạn có đau đầu vào sáng sau bữa tiệc không?
I always feel terrible the morning after drinking too much.
Tôi luôn cảm thấy khủng khiếp vào sáng sau khi uống quá nhiều.
The morning after a wild night out can be quite unpleasant.
Sáng sau một đêm đi chơi cuồng nhiệt có thể rất khó chịu.
"Morning after" là một cụm từ chỉ khoảng thời gian sau đêm xảy ra các sự kiện đáng chú ý, thường liên quan đến sự tỉnh táo sau khi uống rượu hoặc là những hậu quả của những quyết định đã được đưa ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "morning after" có thể đề cập đến thuốc tránh thai khẩn cấp, còn trong tiếng Anh Anh, cụm này thường không mang nghĩa này mà chỉ đơn thuần miêu tả buổi sáng sau một đêm. Vì vậy, tùy ngữ cảnh mà ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này có thể khác nhau.
Cụm từ "morning after" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả khoảng thời gian sau một đêm thức dậy, thường liên quan đến những hệ quả của hành động diễn ra vào đêm trước. Trong ngữ cảnh này, "morning" bắt nguồn từ tiếng Old English "morgen", với ý nghĩa là buổi sáng, còn "after" từ tiếng Old English "æfter", nghĩa là sau. Cụm từ này trước đây thường ám chỉ đến cảm giác hối hận hay mệt mỏi do thái độ uống rượu hoặc hành vi không tỉnh táo vào đêm trước, và ngày nay còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như tâm lý học, văn học và truyền thông.
Cụm từ "morning after" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài viết và nói, liên quan đến hậu quả của những sự kiện xảy ra vào tối hôm trước, như tiệc tùng hay sự kiện xã hội. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong các bài báo, tiểu thuyết hoặc phim ảnh khi đề cập đến cảm giác hối tiếc hoặc tình trạng sức khỏe sau các hành động không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp