Bản dịch của từ Mortgage commitment trong tiếng Việt

Mortgage commitment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mortgage commitment (Noun)

mˈɔɹɡədʒ kəmˈɪtmənt
mˈɔɹɡədʒ kəmˈɪtmənt
01

Một thỏa thuận chính thức từ một người cho vay để cung cấp một khoản vay theo các điều khoản và điều kiện xác định.

A formal agreement from a lender to provide a loan under specified terms and conditions.

Ví dụ

The bank issued a mortgage commitment for Sarah's new home purchase.

Ngân hàng đã cấp một cam kết thế chấp cho việc mua nhà của Sarah.

They did not receive a mortgage commitment from the lender in time.

Họ đã không nhận được cam kết thế chấp từ người cho vay đúng hạn.

Did you understand the mortgage commitment details before signing the contract?

Bạn có hiểu các chi tiết cam kết thế chấp trước khi ký hợp đồng không?

02

Một tài liệu nêu rõ các điều khoản của một khoản vay thế chấp sẽ được thực hiện trên một tài sản.

A document outlining the terms of a mortgage to be taken on a property.

Ví dụ

The mortgage commitment for my house was finalized last week.

Cam kết thế chấp cho ngôi nhà của tôi đã được hoàn tất tuần trước.

The mortgage commitment does not cover additional property taxes.

Cam kết thế chấp không bao gồm thuế tài sản bổ sung.

Is the mortgage commitment ready for the new apartment purchase?

Cam kết thế chấp đã sẵn sàng cho việc mua căn hộ mới chưa?

03

Một sự bảo đảm từ một người cho vay rằng một người đi vay sẽ nhận được số tiền cần thiết để mua một tài sản.

An assurance from a lender that a borrower will receive the funds needed to purchase a property.

Ví dụ

The mortgage commitment from Bank of America arrived last week.

Cam kết thế chấp từ Ngân hàng Mỹ đã đến tuần trước.

The mortgage commitment did not cover all the necessary funds.

Cam kết thế chấp không bao gồm tất cả các khoản cần thiết.

Did you receive the mortgage commitment from your lender yet?

Bạn đã nhận được cam kết thế chấp từ người cho vay chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mortgage commitment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mortgage commitment

Không có idiom phù hợp