Bản dịch của từ Mortgage lender trong tiếng Việt
Mortgage lender
Mortgage lender (Noun)
The mortgage lender approved Sarah's loan for her new house.
Người cho vay thế chấp đã phê duyệt khoản vay của Sarah cho ngôi nhà mới.
The mortgage lender did not accept John's application due to low credit.
Người cho vay thế chấp đã không chấp nhận đơn của John vì điểm tín dụng thấp.
Is the mortgage lender offering competitive rates this year?
Người cho vay thế chấp có đang cung cấp lãi suất cạnh tranh năm nay không?
A mortgage lender approved Sarah's loan for her new home.
Một nhà cho vay thế chấp đã chấp thuận khoản vay của Sarah cho ngôi nhà mới.
The mortgage lender did not offer competitive rates last year.
Nhà cho vay thế chấp đã không cung cấp mức lãi suất cạnh tranh năm ngoái.
Which mortgage lender offers the best rates for first-time buyers?
Nhà cho vay thế chấp nào cung cấp mức lãi suất tốt nhất cho người mua lần đầu?
Thông thường, nó liên quan đến một hợp đồng quy định các điều khoản trả nợ của khoản vay.
Typically it involves a contract stipulating the repayment terms of the loan.
A mortgage lender approved my loan for a new house in 2023.
Một nhà cho vay thế chấp đã phê duyệt khoản vay của tôi cho một ngôi nhà mới vào năm 2023.
Many mortgage lenders do not offer loans to first-time buyers.
Nhiều nhà cho vay thế chấp không cung cấp khoản vay cho người mua lần đầu.
Which mortgage lender provides the best interest rates for families?
Nhà cho vay thế chấp nào cung cấp lãi suất tốt nhất cho các gia đình?
Người cho vay thế chấp là định nghĩa chỉ cá nhân hoặc tổ chức cung cấp tài chính cho người vay để mua bất động sản, với tài sản đó làm tài sản đảm bảo. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, cách sử dụng từ "mortgage lender" giống nhau, tuy nhiên, thuật ngữ "mortgage broker" thường phổ biến hơn ở Anh, được dùng để chỉ người trung gian trong giao dịch vay thế chấp. Chức năng của người cho vay thế chấp bao gồm đánh giá khả năng trả nợ và cố vấn về các điều khoản vay.
Từ "mortgage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mort gage", bao gồm "mort" (chết) và "gage" (khoản bảo đảm), nghĩa là "khoản bảo đảm chết", ám chỉ sự kết thúc nghĩa vụ tài chính khi khoản nợ được thanh toán. Khái niệm này đã tiến hóa qua thời gian, gắn liền với việc vay mượn để mua bất động sản. "Lender" xuất phát từ động từ tiếng Anh "lend", có nghĩa là "cho vay". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của tổ chức tài chính trong việc hỗ trợ người vay đạt được quyền sở hữu tài sản.
Thuật ngữ "mortgage lender" xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến tài chính và vay vốn. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về lựa chọn tài chính, quy trình mua nhà và trách nhiệm của các bên liên quan. Bên cạnh đó, "mortgage lender" được áp dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo, bài báo về thị trường bất động sản và nền kinh tế.