Bản dịch của từ Mottos trong tiếng Việt
Mottos

Mottos (Noun)
Many organizations adopt mottos to inspire their team members daily.
Nhiều tổ chức áp dụng khẩu hiệu để truyền cảm hứng cho nhân viên.
Not all companies have mottos that reflect their core values.
Không phải tất cả các công ty đều có khẩu hiệu phản ánh giá trị cốt lõi.
What are some famous mottos that promote social change?
Một số khẩu hiệu nổi tiếng nào thúc đẩy thay đổi xã hội?
Dạng danh từ của Mottos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Motto | Mottos |
Mottos (Noun Countable)
Many companies have mottos that reflect their core values and missions.
Nhiều công ty có khẩu hiệu phản ánh giá trị và sứ mệnh của họ.
Not every organization uses mottos to communicate their beliefs effectively.
Không phải tổ chức nào cũng sử dụng khẩu hiệu để truyền đạt niềm tin hiệu quả.
What are some famous mottos that inspire social change today?
Một số khẩu hiệu nổi tiếng nào truyền cảm hứng cho sự thay đổi xã hội hôm nay?
Họ từ
Câu khẩu hiệu (mottos) là những câu ngắn gọn, dễ nhớ thường được sử dụng để diễn đạt một nguyên tắc, giá trị hoặc lý tưởng. Trong tiếng Anh, từ "motto" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về viết hay nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "motto" có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ trong các tổ chức hoặc chiến dịch quảng cáo, còn ở Anh thường liên quan đến các giá trị truyền thống hoặc triết lý sống. Câu khẩu hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và tạo động lực cho cá nhân và cộng đồng.
Từ "motto" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "motto", hình thành từ động từ "mordere", có nghĩa là "cắn" hoặc "nhấn mạnh". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, chỉ những câu trích dẫn ngắn gọn về triết lý hoặc nguyên tắc sống. Ngày nay, "motto" thường được sử dụng để biểu thị một câu slogan hay phương châm cụ thể của một cá nhân, tổ chức, hoặc phong trào, thể hiện định hướng và giá trị cốt lõi.
Từ "mottos" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt trong việc viết và nói. Trong phần nói, "mottos" thường xuất hiện khi thảo luận về giá trị cá nhân hoặc văn hóa. Trong phần viết, nó có thể được sử dụng để minh họa cho quan điểm hoặc lập luận. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến triết lý sống, giáo dục và quảng cáo, nơi mà những câu châm ngôn gợi nhắc về sứ mệnh hoặc mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
