Bản dịch của từ Motto trong tiếng Việt

Motto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motto(Noun)

mˈɑtoʊ
mˈɑtoʊ
01

Một cụm từ lặp đi lặp lại xuyên suốt một tác phẩm âm nhạc và có ý nghĩa biểu tượng nào đó.

A phrase which recurs throughout a musical work and has some symbolical significance.

Ví dụ
02

Một câu hoặc cụm từ ngắn được chọn để gói gọn niềm tin hoặc lý tưởng của một cá nhân, gia đình hoặc tổ chức.

A short sentence or phrase chosen as encapsulating the beliefs or ideals of an individual, family, or institution.

motto tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Motto (Noun)

SingularPlural

Motto

Mottos

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ