Bản dịch của từ Mounting concern trong tiếng Việt

Mounting concern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mounting concern (Noun)

mˈaʊntɨŋ kˈənsɝn
mˈaʊntɨŋ kˈənsɝn
01

Sự gia tăng lo ngại hoặc lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

An increase in worry or apprehension about a particular issue or situation.

Ví dụ

There is mounting concern about climate change in the community.

Có sự lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu trong cộng đồng.

People do not express mounting concern about social inequality often.

Mọi người không thường bày tỏ sự lo ngại ngày càng tăng về bất bình đẳng xã hội.

Is there mounting concern regarding youth unemployment in our city?

Có sự lo ngại ngày càng tăng về tình trạng thất nghiệp của thanh niên trong thành phố chúng ta không?

02

Một cảm giác lo âu hoặc băn khoăn đang gia tăng.

A growing feeling of anxiety or unease.

Ví dụ

There is mounting concern about climate change among young activists.

Có sự lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu trong giới trẻ.

Many people do not share the mounting concern for social inequality.

Nhiều người không chia sẻ sự lo ngại ngày càng tăng về bất bình đẳng xã hội.

Is there mounting concern regarding mental health in our communities?

Có phải có sự lo ngại ngày càng tăng về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng không?

03

Tích lũy các mối quan tâm có thể dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng nếu không được giải quyết.

The accumulation of concerns that may lead to serious implications if not addressed.

Ví dụ

Many people expressed mounting concern about climate change during the conference.

Nhiều người bày tỏ lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu tại hội nghị.

The mounting concern over social inequality cannot be ignored any longer.

Lo ngại ngày càng tăng về bất bình đẳng xã hội không thể bị bỏ qua nữa.

Is there mounting concern regarding mental health in our communities?

Có phải đang có lo ngại ngày càng tăng về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mounting concern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mounting concern

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.