Bản dịch của từ Move up the ladder trong tiếng Việt
Move up the ladder
Move up the ladder (Verb)
Tiến triển đến một vị trí hoặc cấp độ cao hơn, đặc biệt là trong công việc hoặc tổ chức.
To progress to a higher position or level, especially in a job or organization.
Many employees want to move up the ladder quickly.
Nhiều nhân viên muốn thăng tiến nhanh chóng.
She does not move up the ladder easily in her job.
Cô ấy không dễ dàng thăng tiến trong công việc.
How can I move up the ladder in my career?
Làm thế nào tôi có thể thăng tiến trong sự nghiệp của mình?
Many employees hope to move up the ladder in their careers.
Nhiều nhân viên hy vọng thăng tiến trong sự nghiệp của họ.
She did not move up the ladder last year at her job.
Cô ấy đã không thăng tiến trong công việc năm ngoái.
How can workers move up the ladder in a competitive environment?
Nhân viên có thể thăng tiến trong môi trường cạnh tranh như thế nào?
Move up the ladder (Noun)
Một sự tiến triển hoặc thăng tiến trong một hệ thống phân cấp.
A progression or advancement in a hierarchy.
Many employees want to move up the ladder in their careers.
Nhiều nhân viên muốn thăng tiến trong sự nghiệp của họ.
He did not move up the ladder last year due to poor performance.
Anh ấy đã không thăng tiến năm ngoái do hiệu suất kém.
How can I move up the ladder in my job?
Làm thế nào tôi có thể thăng tiến trong công việc của mình?
Cụm từ "move up the ladder" có nghĩa là thăng tiến trong sự nghiệp hoặc đạt được vị trí cao hơn trong một tổ chức. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc và thể hiện sự nỗ lực và tiến bộ trong cuộc sống nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay viết lách. Tuy nhiên, trong văn hóa làm việc, phong cách giao tiếp có thể có sự khác nhau, gây ảnh hưởng đến cách sử dụng cụm từ này.