Bản dịch của từ Movies trong tiếng Việt

Movies

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Movies (Noun)

mˈuviz
mˈuviz
01

Một hình thức hoặc loại hình giải trí diễn ra một câu chuyện bằng âm thanh và một chuỗi hình ảnh tạo ảo giác về chuyển động liên tục.

A form or type of entertainment that enacts a story by sound and a sequence of images giving the illusion of continuous movement.

Ví dụ

Movies are a popular form of entertainment among teenagers.

Phim ảnh là một hình thức giải trí phổ biến giữa thanh thiếu niên.

Some people find movies boring and prefer reading books instead.

Một số người thấy phim chán và thích đọc sách thay vì.

Do you think watching movies can help improve English language skills?

Bạn có nghĩ xem phim có thể giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh không?

Dạng danh từ của Movies (Noun)

SingularPlural

Movie

Movies

Movies (Noun Uncountable)

mˈuviz
mˈuviz
01

Doanh nghiệp hoặc ngành liên quan đến sản xuất và chiếu phim.

The business or industry involving the production and screening of movies.

Ví dụ

I enjoy watching movies with my friends on weekends.

Tôi thích xem phim với bạn bè vào cuối tuần.

I don't think movies are a waste of time; they provide entertainment.

Tôi không nghĩ phim là lãng phí thời gian; chúng cung cấp giải trí.

Do you believe movies have a significant impact on society?

Bạn có tin rằng phim có tác động quan trọng đối với xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/movies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Similarly, despite standing at only under 10 films in 2007, the number of made by country C underwent a gradual increase to 18 by 2009 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Between 2007 and 2009, the number of made by country B witnessed a rise of 20 from 50 films to 70 films [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Young people will be eager to watch such especially when their idols are chosen for the starring role [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I also read books, listened to music, and watched in those languages to immerse myself in the culture [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Movies

Không có idiom phù hợp