Bản dịch của từ Mucinous carcinoma trong tiếng Việt

Mucinous carcinoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mucinous carcinoma(Noun)

mjˈusənəs kˌɑɹsənˈoʊmə
mjˈusənəs kˌɑɹsənˈoʊmə
01

Một loại ung thư đặc trưng bởi sự sản xuất mucin, một thành phần chính của chất nhầy.

A type of cancer characterized by the production of mucin, a key component of mucus.

Ví dụ
02

Nó thường phát sinh trong nhiều cơ quan, bao gồm vú và tuyến tụy.

It typically arises in various organs, including the breast and pancreas.

Ví dụ
03

Carcinoma nhầy có thể khác nhau về mức độ hung dữ và có thể yêu cầu các phương pháp điều trị khác nhau tùy thuộc vào vị trí và giai đoạn của nó.

Mucinous carcinoma can vary in its aggressiveness and may require different treatment approaches depending on its location and stage.

Ví dụ