Bản dịch của từ Mudding trong tiếng Việt

Mudding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mudding (Noun)

ˈmə.dɪŋ
ˈmə.dɪŋ
01

Chủ yếu là người canada. lấp đầy các vết nứt trên tường của một ngôi nhà hoặc chòi gỗ bằng bùn. cũng là bê tông: chính bùn.

Chiefly canadian the filling of cracks in the walls of a house or log cabin with mud also concrete the mud itself.

Ví dụ

Mudding is a traditional way to repair old log cabins.

Việc trám bằng bùn là cách truyền thống để sửa chữa nhà gỗ cũ.

Some people believe mudding can add a rustic charm to homes.

Một số người tin rằng việc trám bằng bùn có thể tạo thêm sức hút đồng quê cho ngôi nhà.

Is mudding a common practice in your country for house repairs?

Việc trám bằng bùn có phổ biến trong nước bạn để sửa chữa nhà không?

02

Việc chơi trò chơi máy tính mud; hoạt động này như một trò tiêu khiển hoặc sở thích.

The playing of mud computer games this activity as a pastime or interest.

Ví dụ

Mudding is a popular online activity among teenagers.

Mudding là một hoạt động trực tuyến phổ biến giữa thanh thiếu niên.

Some people find mudding to be a fun way to relax.

Một số người thấy mudding là một cách vui vẻ để thư giãn.

Is mudding a common topic in IELTS speaking discussions?

Mudding có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mudding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mudding

Không có idiom phù hợp