Bản dịch của từ Mudguard trong tiếng Việt

Mudguard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mudguard (Noun)

mˈʌdgɑɹd
mˈʌdgɑɹd
01

Dải cong hoặc tấm che trên bánh xe ô tô, đặc biệt là xe đạp hoặc xe máy, được thiết kế để bảo vệ phương tiện và người lái khỏi nước và bụi bẩn từ đường ném lên.

A curved strip or cover over a wheel of a vehicle especially a bicycle or motorcycle designed to protect the vehicle and rider from water and dirt thrown up from the road.

Ví dụ

The mudguard on his bicycle kept him clean during rainy days.

Bảo vệ bánh xe trên chiếc xe đạp của anh ấy giữ cho anh ấy sạch sẽ trong những ngày mưa.

She installed a new mudguard on her motorcycle for better protection.

Cô ấy lắp đặt một bảo vệ bánh xe mới trên xe máy của mình để bảo vệ tốt hơn.

The colorful mudguard added a fun touch to the bicycle's design.

Bảo vệ bánh xe đầy màu sắc thêm một chút vui vẻ vào thiết kế của chiếc xe đạp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mudguard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mudguard

Không có idiom phù hợp