Bản dịch của từ Mudguard trong tiếng Việt
Mudguard

Mudguard (Noun)
Dải cong hoặc tấm che trên bánh xe ô tô, đặc biệt là xe đạp hoặc xe máy, được thiết kế để bảo vệ phương tiện và người lái khỏi nước và bụi bẩn từ đường ném lên.
A curved strip or cover over a wheel of a vehicle especially a bicycle or motorcycle designed to protect the vehicle and rider from water and dirt thrown up from the road.
The mudguard on his bicycle kept him clean during rainy days.
Bảo vệ bánh xe trên chiếc xe đạp của anh ấy giữ cho anh ấy sạch sẽ trong những ngày mưa.
She installed a new mudguard on her motorcycle for better protection.
Cô ấy lắp đặt một bảo vệ bánh xe mới trên xe máy của mình để bảo vệ tốt hơn.
The colorful mudguard added a fun touch to the bicycle's design.
Bảo vệ bánh xe đầy màu sắc thêm một chút vui vẻ vào thiết kế của chiếc xe đạp.
Họ từ
Mudguard là một thuật ngữ chỉ phần thiết bị được lắp đặt trên xe đạp hoặc ô tô nhằm bảo vệ người lái và xe khỏi bụi bẩn và nước bắn lên trong quá trình di chuyển. Tại Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh xe đạp, trong khi ở Mỹ, "fender" thường được dùng cho xe ô tô. Sự khác biệt này không chỉ liên quan đến từ vựng mà còn ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "mudguard" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "mud" (bùn) và "guard" (bảo vệ), trong đó "mud" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "modd", có nghĩa là chất lỏng sền sệt, trong khi "guard" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "garder", có nghĩa là bảo vệ. Mặc dù từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, nhưng ý nghĩa của nó vẫn duy trì nhất quán, chỉ việc ngăn chặn bùn bắn lên từ bánh xe, thể hiện chức năng bảo vệ trong bối cảnh giao thông.
Từ "mudguard" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến xe cộ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực cơ khí và xe đạp, để chỉ bộ phận bảo vệ tránh bùn bắn lên người xe hoặc xe đạp. Tính chất chuyên ngành của từ này làm hạn chế khả năng sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp