Bản dịch của từ Muffin trong tiếng Việt

Muffin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muffin(Noun)

mˈʌfɪn
ˈməfɪn
01

Một chiếc bánh nhỏ hoặc bánh mì nhanh thường được nướng trong khuôn có hình cốc.

A small cake or quick bread that is typically baked in a cupshaped pan

Ví dụ
02

Một chiếc bánh muffin ngọt hoặc mặn thường được dùng như món ăn sáng.

A sweet or savory muffin often served as a breakfast item

Ví dụ
03

Một loại bánh mì cuốn thường được phục vụ với phô mai hoặc bơ.

A type of bread roll often served with cheese or butter

Ví dụ