ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Muffin
Một chiếc bánh nhỏ hoặc bánh mì nhanh thường được nướng trong khuôn có hình cốc.
A small cake or quick bread that is typically baked in a cupshaped pan
Một chiếc bánh muffin ngọt hoặc mặn thường được dùng như món ăn sáng.
A sweet or savory muffin often served as a breakfast item
Một loại bánh mì cuốn thường được phục vụ với phô mai hoặc bơ.
A type of bread roll often served with cheese or butter