Bản dịch của từ Muffin trong tiếng Việt

Muffin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muffin (Noun)

mˈʌfɪn
mˈʌfn
01

Một loại bánh mì xốp hình tròn dẹt làm từ bột men và được chia đôi, nướng và phết bơ để ăn.

A flat circular spongy bread roll made from yeast dough and eaten split toasted and buttered.

Ví dụ

I enjoy eating a blueberry muffin for breakfast every morning.

Tôi thích ăn muffin việt quất vào mỗi buổi sáng.

She never likes the muffins served at the social events.

Cô ấy không bao giờ thích những chiếc muffin được phục vụ tại các sự kiện xã hội.

Do you think muffins are a good snack for IELTS study breaks?

Bạn nghĩ muffin có phải là một loại snack tốt cho giờ nghỉ học IELTS không?

02

Một chiếc bánh xốp hình vòm nhỏ làm từ trứng và bột nở.

A small domed spongy cake made with eggs and baking powder.

Ví dụ

Sarah baked delicious muffins for the charity bake sale.

Sarah đã nướng bánh muffin ngon cho buổi bán đấu từ thiện.

Tom didn't like the muffin he bought from the local bakery.

Tom không thích bánh muffin mà anh ấy mua từ cửa hàng bánh địa phương.

Did you try the blueberry muffin at the social event yesterday?

Bạn đã thử bánh muffin việt quất tại sự kiện xã hội ngày hôm qua chưa?

Dạng danh từ của Muffin (Noun)

SingularPlural

Muffin

Muffins

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Muffin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muffin

Không có idiom phù hợp