Bản dịch của từ Muffin trong tiếng Việt
Muffin
Muffin (Noun)
I enjoy eating a blueberry muffin for breakfast every morning.
Tôi thích ăn muffin việt quất vào mỗi buổi sáng.
She never likes the muffins served at the social events.
Cô ấy không bao giờ thích những chiếc muffin được phục vụ tại các sự kiện xã hội.
Do you think muffins are a good snack for IELTS study breaks?
Bạn nghĩ muffin có phải là một loại snack tốt cho giờ nghỉ học IELTS không?
Sarah baked delicious muffins for the charity bake sale.
Sarah đã nướng bánh muffin ngon cho buổi bán đấu từ thiện.
Tom didn't like the muffin he bought from the local bakery.
Tom không thích bánh muffin mà anh ấy mua từ cửa hàng bánh địa phương.
Did you try the blueberry muffin at the social event yesterday?
Bạn đã thử bánh muffin việt quất tại sự kiện xã hội ngày hôm qua chưa?
Dạng danh từ của Muffin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Muffin | Muffins |
Họ từ
Muffin là một loại bánh nhỏ, mềm, thường có hương vị ngọt hoặc mặn, được làm từ bột mì, đường, trứng và sữa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong hình thức và thành phần. Ở Anh, muffin thường chỉ về một loại bánh nướng dẹt, còn ở Mỹ, muffin thường chỉ các loại bánh nhỏ phong phú với nhiều hương vị khác nhau như chocolate, blueberry.
Từ "muffin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "moufflet", nghĩa là bánh mềm. Bánh muffin đầu tiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 18 và trở thành một thực phẩm phổ biến cho bữa sáng. Ban đầu, muffin thường được làm từ bột mì và men, nhưng theo thời gian, cách làm bánh đã được cải tiến với nhiều biến tấu khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự đa dạng về nguyên liệu và kiểu chế biến của món bánh trong ẩm thực hiện đại.
Từ "muffin" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể được đề cập trong các bài đọc hoặc nói về ẩm thực trong phần thi Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "muffin" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả các loại bánh nướng hoặc trong các cuộc đối thoại liên quan đến món ăn, tiệc tùng. Từ này cũng thường thấy trong các công thức nấu ăn và các bài viết về dinh dưỡng, thể hiện sự phổ biến của loại bánh này trong văn hóa ẩm thực hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp