Bản dịch của từ Mulligan trong tiếng Việt

Mulligan

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mulligan (Noun)

mˈʌlɪgn
mˈʌlɪgn
01

Món hầm được làm từ những thứ vụn vặt của thức ăn.

A stew made from odds and ends of food.

Ví dụ

At the charity event, we enjoyed a delicious mulligan for dinner.

Tại sự kiện từ thiện, chúng tôi đã thưởng thức một món mulligan ngon miệng cho bữa tối.

Many guests did not like the mulligan served at the party.

Nhiều khách mời không thích món mulligan được phục vụ tại bữa tiệc.

Have you ever tried a homemade mulligan at a family gathering?

Bạn đã bao giờ thử món mulligan tự làm tại một buổi họp gia đình chưa?

Mulligan (Noun Countable)

mˈʌlɪgn
mˈʌlɪgn
01

Một cú đánh miễn phí trong gôn do một người chơi thực hiện cho đối thủ, đặc biệt là trong lối chơi không chính thức.

A free shot in golf given by one player to an opponent especially in informal play.

Ví dụ

During our casual game, I offered John a mulligan on hole five.

Trong trò chơi thân mật, tôi đã cho John một cú mulligan ở lỗ năm.

Many players do not accept a mulligan during official tournaments.

Nhiều người chơi không chấp nhận cú mulligan trong các giải đấu chính thức.

Can I take a mulligan if I miss my first shot?

Tôi có thể lấy một cú mulligan nếu tôi trượt cú đầu tiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mulligan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mulligan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.