Bản dịch của từ Mulligan trong tiếng Việt
Mulligan

Mulligan (Noun)
At the charity event, we enjoyed a delicious mulligan for dinner.
Tại sự kiện từ thiện, chúng tôi đã thưởng thức một món mulligan ngon miệng cho bữa tối.
Many guests did not like the mulligan served at the party.
Nhiều khách mời không thích món mulligan được phục vụ tại bữa tiệc.
Have you ever tried a homemade mulligan at a family gathering?
Bạn đã bao giờ thử món mulligan tự làm tại một buổi họp gia đình chưa?
Mulligan (Noun Countable)
During our casual game, I offered John a mulligan on hole five.
Trong trò chơi thân mật, tôi đã cho John một cú mulligan ở lỗ năm.
Many players do not accept a mulligan during official tournaments.
Nhiều người chơi không chấp nhận cú mulligan trong các giải đấu chính thức.
Can I take a mulligan if I miss my first shot?
Tôi có thể lấy một cú mulligan nếu tôi trượt cú đầu tiên không?
Họ từ
"Mulligan" là một thuật ngữ xuất phát từ golf, dùng để chỉ cơ hội thứ hai để thực hiện một cú đánh mà không bị phạt điểm. Thuật ngữ này mang tính chất không chính thức và chủ yếu được sử dụng trong các trò chơi hoặc tình huống không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "mulligan" thường liên quan đến việc cho phép người chơi lặp lại một hành động sai lầm mà không có hậu quả. Ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể không được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao chính thức.
Từ "mulligan" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể xuất phát từ tên của một người lính hoặc golf thủ người Mỹ tên là David Mulligan, người được cho là đã tạo ra khái niệm này trong những năm đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc cho phép người chơi golf đánh lại một cú bóng không như ý mà không bị phạt. Ngày nay, "mulligan" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống khác để chỉ việc cho phép một cơ hội thứ hai, phản ánh khái niệm về sự tha thứ và thất bại không bị trừng phạt.
"Mulligan" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong golf, thể hiện việc người chơi được phép thực hiện lại một cú đánh mà không bị phạt. Từ này không phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao và giao tiếp xã hội. Trong môi trường học thuật, "mulligan" được dùng để chỉ những cơ hội chỉnh sửa sai lầm hoặc cứu vớt một tình huống không tốt, thường thấy trong các cuộc thảo luận về giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp