Bản dịch của từ Multi trong tiếng Việt

Multi

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Multi (Adjective)

mˈʌlti
mˌʌltɪ
01

Nhiều; nhiều; một số

Many; multiple; several

Ví dụ

The community center offers multi-cultural events for residents.

Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện đa văn hóa cho cư dân.

The organization promotes multi-lingual communication among its members.

Tổ chức thúc đẩy giao tiếp đa ngôn ngữ giữa các thành viên.

Multi (Noun)

mˈʌlti
mˌʌltɪ
01

Nhiều màu; đa mục đích

Multi-colored; multi-purpose

Ví dụ

The mural was a multi of colors, brightening the community center.

Bức tranh tường là một sự kết hợp nhiều màu sắc, làm sáng lên trung tâm cộng đồng.

The event featured a multi of activities for all ages.

Sự kiện có nhiều hoạt động dành cho mọi lứa tuổi.

02

Rất rất nhiều lần; nhiều; một số

Many, many times; multiple; several

Ví dụ

The city is a multi-cultural hub with diverse communities.

Thành phố là trung tâm đa văn hóa với cộng đồng đa dạng.

The school promotes multi-disciplinary learning for students' development.

Trường học khuyến khích học hỏi đa ngành cho sự phát triển của học sinh.

Multi (Verb)

mˈʌlti
mˌʌltɪ
01

Nhân với một số hoặc số tiền; nhân lên

Multiplied by a number or amount; multiplied

Ví dụ

The charity event multiplies the impact of donations.

Sự kiện từ thiện nhân đôi tác động của các khoản quyên góp.

Volunteers work together to multiply the benefits for the community.

Tình nguyện viên cùng nhau nhân đôi lợi ích cho cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi

Không có idiom phù hợp