Bản dịch của từ Multi trong tiếng Việt
Multi
Multi (Adjective)
The community center offers multi-cultural events for residents.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện đa văn hóa cho cư dân.
The organization promotes multi-lingual communication among its members.
Tổ chức thúc đẩy giao tiếp đa ngôn ngữ giữa các thành viên.
Multi (Noun)
Nhiều màu; đa mục đích
Multi-colored; multi-purpose
The mural was a multi of colors, brightening the community center.
Bức tranh tường là một sự kết hợp nhiều màu sắc, làm sáng lên trung tâm cộng đồng.
The event featured a multi of activities for all ages.
Sự kiện có nhiều hoạt động dành cho mọi lứa tuổi.
The city is a multi-cultural hub with diverse communities.
Thành phố là trung tâm đa văn hóa với cộng đồng đa dạng.
The school promotes multi-disciplinary learning for students' development.
Trường học khuyến khích học hỏi đa ngành cho sự phát triển của học sinh.
Multi (Verb)
The charity event multiplies the impact of donations.
Sự kiện từ thiện nhân đôi tác động của các khoản quyên góp.
Volunteers work together to multiply the benefits for the community.
Tình nguyện viên cùng nhau nhân đôi lợi ích cho cộng đồng.