Bản dịch của từ Multimodal trong tiếng Việt

Multimodal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multimodal (Adjective)

mˌʌltimˈɔdəm
mˌʌltimˈɔdəm
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến một số phương thức vận tải hoặc các loại phương tiện vận chuyển trong một hành trình.

Relating to or involving several modes of transportation or types of carriers in a single journey.

Ví dụ

The multimodal transport system improved access to social services in cities.

Hệ thống vận tải đa phương thức cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội ở thành phố.

Multimodal options do not always benefit low-income communities effectively.

Các lựa chọn đa phương thức không phải lúc nào cũng có lợi cho cộng đồng thu nhập thấp.

Are multimodal transport solutions available for rural social programs?

Có giải pháp vận tải đa phương thức nào cho các chương trình xã hội nông thôn không?

Multimodal (Noun)

mˌʌltimˈɔdəm
mˌʌltimˈɔdəm
01

Một loại hình dạy hoặc học sử dụng nhiều giác quan, chẳng hạn như thị giác và thính giác.

A type of teaching or learning that uses more than one sense such as visual and auditory.

Ví dụ

Multimodal learning helps students understand social issues effectively.

Học đa phương thức giúp học sinh hiểu vấn đề xã hội hiệu quả.

Multimodal approaches do not ignore visual aids in social studies.

Các phương pháp đa phương thức không bỏ qua tài liệu hình ảnh trong nghiên cứu xã hội.

How can multimodal strategies improve social education in schools?

Làm thế nào các chiến lược đa phương thức có thể cải thiện giáo dục xã hội trong trường học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multimodal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multimodal

Không có idiom phù hợp