Bản dịch của từ Multiple listing trong tiếng Việt

Multiple listing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiple listing (Noun)

mˈʌltəpəl lˈɪstɨŋ
mˈʌltəpəl lˈɪstɨŋ
01

Một danh sách bất động sản bao gồm nhiều tài sản để bán, thường được chia sẻ giữa các chuyên gia bất động sản.

A real estate listing that includes multiple properties for sale, typically shared among real estate professionals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống được sử dụng bởi các đại lý bất động sản để chia sẻ danh sách và thông tin về các tài sản có sẵn để bán.

A system used by real estate agents to share listings and information about properties available for sale.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp tiếp thị nhà ở cho phép các đại lý hiển thị và liệt kê các tài sản thông qua một dịch vụ tập trung.

A method of marketing homes that allows agents to show and list properties through a centralized service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiple listing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiple listing

Không có idiom phù hợp