Bản dịch của từ Mummifies trong tiếng Việt

Mummifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mummifies (Verb)

mˈʌməfˌaɪz
mˈʌməfˌaɪz
01

Bảo quản thi thể bằng cách ướp xác và bọc trong vải.

To preserve a body by embalming and wrapping it in cloth

Ví dụ

The museum mummifies ancient bodies for educational purposes and research.

Bảo tàng ướp xác những cơ thể cổ đại cho mục đích giáo dục và nghiên cứu.

They do not mummifies modern bodies due to ethical concerns.

Họ không ướp xác những cơ thể hiện đại vì lý do đạo đức.

Does the museum mummifies bodies for its new exhibition this year?

Bảo tàng có ướp xác cơ thể cho triển lãm mới năm nay không?

02

Làm cho thi thể trở nên khô và vô hồn.

To cause to become dry and lifeless

Ví dụ

The harsh conditions mummifies the hopes of many social activists.

Điều kiện khắc nghiệt làm cho hy vọng của nhiều nhà hoạt động xã hội trở nên khô héo.

The community does not mummifies its cultural traditions; they celebrate them.

Cộng đồng không làm khô héo các truyền thống văn hóa của mình; họ kỷ niệm chúng.

Does poverty mummifies the dreams of young people in urban areas?

Liệu nghèo đói có làm khô héo ước mơ của thanh niên ở thành phố không?

03

Xử lý xác chết theo cách bảo vệ thi thể khỏi bị phân hủy.

To treat a corpse in such a way as to protect it from decay

Ví dụ

The museum mummifies ancient bodies for preservation and educational purposes.

Bảo tàng ướp xác các cơ thể cổ đại để bảo tồn và giáo dục.

They do not mummify modern corpses in today's society.

Họ không ướp xác xác chết hiện đại trong xã hội ngày nay.

Do archaeologists mummify remains to study ancient cultures effectively?

Các nhà khảo cổ có ướp xác di tích để nghiên cứu các nền văn minh cổ đại không?

Dạng động từ của Mummifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mummify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mummified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mummified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mummifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mummifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mummifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mummifies

Không có idiom phù hợp