Bản dịch của từ Murphy's law trong tiếng Việt
Murphy's law

Murphy's law (Noun)
Murphy's law often affects social events, like last year's community picnic.
Luật Murphy thường ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội, như buổi dã ngoại cộng đồng năm ngoái.
Murphy's law does not apply to well-organized social gatherings, right?
Luật Murphy không áp dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội được tổ chức tốt, đúng không?
Everyone knows Murphy's law can ruin a simple social gathering quickly.
Mọi người đều biết luật Murphy có thể làm hỏng một buổi gặp gỡ xã hội đơn giản nhanh chóng.
Một câu châm biếm thể hiện sự không thể tránh khỏi của những điều không may.
A humorous adage that expresses the inevitability of misfortune.
Murphy's law states that anything can go wrong at the party.
Luật Murphy nói rằng bất cứ điều gì cũng có thể sai tại bữa tiệc.
Murphy's law did not apply; everything went smoothly during the event.
Luật Murphy không áp dụng; mọi thứ diễn ra suôn sẻ trong sự kiện.
Is Murphy's law true for social gatherings like weddings and birthdays?
Luật Murphy có đúng cho các buổi tụ tập xã hội như đám cưới và sinh nhật không?
Murphy's law explains why my plans often fail during events.
Luật Murphy giải thích tại sao kế hoạch của tôi thường thất bại trong các sự kiện.
Murphy's law does not apply to successful social gatherings like weddings.
Luật Murphy không áp dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội thành công như đám cưới.
Do you believe in Murphy's law when organizing community events?
Bạn có tin vào luật Murphy khi tổ chức các sự kiện cộng đồng không?
Luật Murphy, một nguyên tắc phổ biến trong văn hóa đại chúng, phát biểu rằng "Nếu có điều gì có thể sai, thì nó sẽ sai". Luật này phản ánh quan niệm về sự không may và tính không chắc chắn trong cuộc sống. Không có phiên bản khác nhau giữa Anh - Mỹ; tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước để chỉ những tình huống bất ngờ và khó lường. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, ý nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể.