Bản dịch của từ Murphy's law trong tiếng Việt

Murphy's law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Murphy's law (Noun)

mɝˈfiz lˈɔ
mɝˈfiz lˈɔ
01

Một nguyên tắc cho rằng nếu có điều gì đó có thể sai, chắc chắn điều đó sẽ xảy ra.

A principle stating that if something can go wrong, it will go wrong.

Ví dụ

Murphy's law often affects social events, like last year's community picnic.

Luật Murphy thường ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội, như buổi dã ngoại cộng đồng năm ngoái.

Murphy's law does not apply to well-organized social gatherings, right?

Luật Murphy không áp dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội được tổ chức tốt, đúng không?

Everyone knows Murphy's law can ruin a simple social gathering quickly.

Mọi người đều biết luật Murphy có thể làm hỏng một buổi gặp gỡ xã hội đơn giản nhanh chóng.

02

Một câu châm biếm thể hiện sự không thể tránh khỏi của những điều không may.

A humorous adage that expresses the inevitability of misfortune.

Ví dụ

Murphy's law states that anything can go wrong at the party.

Luật Murphy nói rằng bất cứ điều gì cũng có thể sai tại bữa tiệc.

Murphy's law did not apply; everything went smoothly during the event.

Luật Murphy không áp dụng; mọi thứ diễn ra suôn sẻ trong sự kiện.

Is Murphy's law true for social gatherings like weddings and birthdays?

Luật Murphy có đúng cho các buổi tụ tập xã hội như đám cưới và sinh nhật không?

03

Một câu nói hoặc nguyên tắc thường được sử dụng để giải thích cách mà mọi việc có thể thường xảy ra sai một cách bất ngờ.

A saying or principle typically used to explain how things can often go wrong unexpectedly.

Ví dụ

Murphy's law explains why my plans often fail during events.

Luật Murphy giải thích tại sao kế hoạch của tôi thường thất bại trong các sự kiện.

Murphy's law does not apply to successful social gatherings like weddings.

Luật Murphy không áp dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội thành công như đám cưới.

Do you believe in Murphy's law when organizing community events?

Bạn có tin vào luật Murphy khi tổ chức các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/murphy's law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Murphy's law

Không có idiom phù hợp