Bản dịch của từ Muscat trong tiếng Việt
Muscat
Noun [U/C]
Muscat (Noun)
məskˈæt
mˈʌskæt
Ví dụ
Muscat is the capital of Oman.
Muscat là thủ đô của Oman.
I visited Muscat during my social studies trip.
Tôi đã thăm Muscat trong chuyến đi học xã hội của mình.
Ví dụ
The social event featured a selection of muscat grapes for dessert.
Sự kiện xã hội có món tráng miệng từ nho muscat.
She brought a bunch of muscat grapes to the social gathering.
Cô ấy mang theo một chùm nho muscat đến buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Muscat
Không có idiom phù hợp