Bản dịch của từ Muscat trong tiếng Việt
Muscat

Muscat (Noun)
Muscat is the capital of Oman.
Muscat là thủ đô của Oman.
I visited Muscat during my social studies trip.
Tôi đã thăm Muscat trong chuyến đi học xã hội của mình.
The population of Muscat is around 620,000.
Dân số của Muscat khoảng 620.000 người.
The social event featured a selection of muscat grapes for dessert.
Sự kiện xã hội có món tráng miệng từ nho muscat.
She brought a bunch of muscat grapes to the social gathering.
Cô ấy mang theo một chùm nho muscat đến buổi tụ tập xã hội.
The local winery produces a popular muscat wine for social occasions.
Nhà máy rượu địa phương sản xuất loại rượu muscat phổ biến cho các dịp xã hội.
Họ từ
Muscat là một giống nho được biết đến rộng rãi nhờ hương vị đặc trưng và khả năng sản xuất rượu vang ngọt. Từ “muscat” có nguồn gốc từ tiếng Pháp "muscat", phản ánh những đặc tính hương liệu thơm ngọt mà giống nho này cung cấp. Trong tiếng Anh, một số phiên bản của từ này xuất hiện dưới dạng “Muscat” (để chỉ giống nho) và “muscatel” (để chỉ loại rượu vang làm từ nho Muscat), tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "muscat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "muscatus", có nghĩa là "như con chuột" (mus), do hình dạng của trái nho hoặc hương vị đặc trưng của loại rượu này gợi nhớ đến con chuột. Muscat được biết đến là loại nho dùng để sản xuất rượu vang, có xuất xứ từ vùng Địa Trung Hải. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ các loại nho và rượu vang có hương vị ngọt ngào, thơm ngào ngạt, kết nối với lịch sử sản xuất rượu lâu đời tại khu vực này.
Từ "muscat" thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa ẩm thực và công nghiệp rượu vang, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và viết liên quan đến chủ đề thực phẩm và đồ uống. Trong các tình huống phổ biến, từ này xuất hiện khi mô tả một loại nho hoặc rượu vang, thường có liên quan đến các buổi nếm thử rượu hoặc thảo luận về các giống nho đặc trưng.