Bản dịch của từ Muster trong tiếng Việt
Muster

Muster (Noun)
Một nhóm công.
A group of peacocks.
The muster of peacocks strutted proudly in the park.
Đàn công tự hào đi dạo trong công viên.
Visitors were amazed by the colorful display of the muster.
Khách tham quan ngạc nhiên trước sự hiển thị màu sắc của đàn.
The muster's feathers shimmered under the sunlight.
Lông vũ của đàn lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Một cuộc tập hợp quân đội trang trọng, đặc biệt là để kiểm tra, trưng bày hoặc tập trận.
A formal gathering of troops especially for inspection display or exercise.
The military conducted a muster to review the troops' readiness.
Quân đội tiến hành một cuộc tụ tập để xem xét sẵn sàng của binh lính.
The annual muster showcased the soldiers' discipline and unity.
Cuộc tụ tập hàng năm trưng bày sự kỷ luật và đoàn kết của binh lính.
The commander oversaw the muster to ensure all soldiers were present.
Tư lệnh giám sát cuộc tụ tập để đảm bảo tất cả binh lính có mặt.
Muster (Verb)
Volunteers mustered donations for the charity event.
Tình nguyện viên tụ tập quyên góp cho sự kiện từ thiện.
The community mustered support for the local library renovation.
Cộng đồng tụ tập ủng hộ việc cải tạo thư viện địa phương.
She mustered a team to clean up the neighborhood park.
Cô ấy tụ tập một đội để dọn dẹp công viên khu phố.
Tập hợp (quân đội), đặc biệt là để kiểm tra hoặc chuẩn bị cho trận chiến.
Assemble troops especially for inspection or in preparation for battle.
The community mustered together to clean up the park.
Cộng đồng tụ tập để dọn dẹp công viên.
Volunteers mustered at the shelter to help those in need.
Tình nguyện viên tụ tập tại trại cứu trợ để giúp đỡ người khó khăn.
The school mustered students for a charity fundraising event.
Trường học tụ tập học sinh cho sự kiện gây quỹ từ thiện.
Họ từ
"Muster" là một danh từ và động từ, có nghĩa chính là tập hợp, thu thập hoặc trình bày một cách có tổ chức. Trong ngữ cảnh quân đội, "muster" thường ám chỉ việc kiểm tra lực lượng quân sự. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng "muster" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc tập hợp lực lượng chính thức, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng áp dụng cho việc xét duyệt hay kiểm tra chất lượng một nhóm hay sản phẩm.
Từ "muster" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monstrare", có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "trình bày". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "mostrer" và vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ việc tập hợp quân lính và kiểm tra sức mạnh quân đội. Ngày nay, "muster" không chỉ ám chỉ đến sự tập hợp mà còn mang nghĩa rộng hơn là kiểm tra, đánh giá hoặc trình bày một tập hợp các yếu tố hay phẩm chất nào đó.
Từ "muster" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị, quân sự hoặc khi mô tả việc tập hợp và tổ chức. Trong các tình huống thông thường, "muster" thường được dùng để chỉ việc huy động lực lượng hoặc khuyến khích tinh thần, ví dụ như trong các bài phát biểu, văn bản lịch sử hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp