Bản dịch của từ Muster trong tiếng Việt

Muster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muster (Noun)

mˈustɚɹ
mˈʌstɚ
01

Một nhóm công.

A group of peacocks.

Ví dụ

The muster of peacocks strutted proudly in the park.

Đàn công tự hào đi dạo trong công viên.

Visitors were amazed by the colorful display of the muster.

Khách tham quan ngạc nhiên trước sự hiển thị màu sắc của đàn.

The muster's feathers shimmered under the sunlight.

Lông vũ của đàn lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

02

Một cuộc tập hợp quân đội trang trọng, đặc biệt là để kiểm tra, trưng bày hoặc tập trận.

A formal gathering of troops especially for inspection display or exercise.

Ví dụ

The military conducted a muster to review the troops' readiness.

Quân đội tiến hành một cuộc tụ tập để xem xét sẵn sàng của binh lính.

The annual muster showcased the soldiers' discipline and unity.

Cuộc tụ tập hàng năm trưng bày sự kỷ luật và đoàn kết của binh lính.

The commander oversaw the muster to ensure all soldiers were present.

Tư lệnh giám sát cuộc tụ tập để đảm bảo tất cả binh lính có mặt.

Muster (Verb)

mˈustɚɹ
mˈʌstɚ
01

Thu thập hoặc tập hợp (một số hoặc số tiền)

Collect or assemble a number or amount.

Ví dụ

Volunteers mustered donations for the charity event.

Tình nguyện viên tụ tập quyên góp cho sự kiện từ thiện.

The community mustered support for the local library renovation.

Cộng đồng tụ tập ủng hộ việc cải tạo thư viện địa phương.

She mustered a team to clean up the neighborhood park.

Cô ấy tụ tập một đội để dọn dẹp công viên khu phố.

02

Tập hợp (quân đội), đặc biệt là để kiểm tra hoặc chuẩn bị cho trận chiến.

Assemble troops especially for inspection or in preparation for battle.

Ví dụ

The community mustered together to clean up the park.

Cộng đồng tụ tập để dọn dẹp công viên.

Volunteers mustered at the shelter to help those in need.

Tình nguyện viên tụ tập tại trại cứu trợ để giúp đỡ người khó khăn.

The school mustered students for a charity fundraising event.

Trường học tụ tập học sinh cho sự kiện gây quỹ từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muster

Pass muster

pˈæs mˈʌstɚ

Đạt tiêu chuẩn

To measure up to the required standards.

Her qualifications didn't pass muster for the job.

Bằng cấp của cô ấy không đạt tiêu chuẩn cho công việc.