Bản dịch của từ Mutability trong tiếng Việt

Mutability

Noun [U/C]

Mutability (Noun)

mjˌutəbˈɪləti
mjˌutəbˈɪləti
01

Chất lượng hoặc trạng thái có thể thay đổi.

The quality or state of being mutable.

Ví dụ

In social dynamics, mutability plays a crucial role.

Trong động lực xã hội, tính biến đổi đóng vai trò quan trọng.

The mutability of social norms can lead to cultural shifts.

Tính biến đổi của các quy tắc xã hội có thể dẫn đến sự thay đổi văn hóa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutability

Không có idiom phù hợp