Bản dịch của từ Mutual recognition trong tiếng Việt

Mutual recognition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutual recognition (Noun)

mjˈutʃuəl ɹˌɛkəɡnˈɪʃən
mjˈutʃuəl ɹˌɛkəɡnˈɪʃən
01

Sự công nhận sự tồn tại và quyền lực của nhau trong một bối cảnh chung.

The acknowledgment of each other's existence and authority in a shared context.

Ví dụ

Mutual recognition is vital for building strong community relationships in society.

Sự công nhận lẫn nhau rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ cộng đồng.

Many people do not understand the concept of mutual recognition in social contexts.

Nhiều người không hiểu khái niệm sự công nhận lẫn nhau trong bối cảnh xã hội.

What is the role of mutual recognition in enhancing social cohesion?

Vai trò của sự công nhận lẫn nhau trong việc tăng cường sự gắn kết xã hội là gì?

02

Sự chấp nhận bởi hai hoặc nhiều bên về một mối quan hệ hoặc thỏa thuận có lợi cho tất cả các bên liên quan.

Acceptance by two or more parties of a relationship or agreement that is beneficial to all involved.

Ví dụ

The mutual recognition of rights benefits all members in the community.

Sự công nhận lẫn nhau về quyền lợi mang lại lợi ích cho tất cả thành viên trong cộng đồng.

They do not have mutual recognition of their cultural differences.

Họ không có sự công nhận lẫn nhau về sự khác biệt văn hóa.

Is there mutual recognition among the different social groups in our city?

Có sự công nhận lẫn nhau giữa các nhóm xã hội khác nhau trong thành phố chúng ta không?

03

Một nguyên tắc thường được áp dụng trong quan hệ quốc tế mà các quốc gia công nhận quyền lợi và chủ quyền của nhau.

A principle often applied in international relations where states recognize the rights and sovereignty of each other.

Ví dụ

Mutual recognition is essential for peaceful social interactions between nations.

Sự công nhận lẫn nhau là cần thiết cho các tương tác xã hội hòa bình giữa các quốc gia.

Countries do not always practice mutual recognition in their social agreements.

Các quốc gia không phải lúc nào cũng thực hiện sự công nhận lẫn nhau trong các thỏa thuận xã hội.

Is mutual recognition important for fostering social cooperation among countries?

Liệu sự công nhận lẫn nhau có quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác xã hội giữa các quốc gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mutual recognition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutual recognition

Không có idiom phù hợp