Bản dịch của từ Mutual recognition trong tiếng Việt
Mutual recognition
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Mutual recognition (Noun)
Sự công nhận sự tồn tại và quyền lực của nhau trong một bối cảnh chung.
The acknowledgment of each other's existence and authority in a shared context.
Mutual recognition is vital for building strong community relationships in society.
Sự công nhận lẫn nhau rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ cộng đồng.
Many people do not understand the concept of mutual recognition in social contexts.
Nhiều người không hiểu khái niệm sự công nhận lẫn nhau trong bối cảnh xã hội.
What is the role of mutual recognition in enhancing social cohesion?
Vai trò của sự công nhận lẫn nhau trong việc tăng cường sự gắn kết xã hội là gì?
Sự chấp nhận bởi hai hoặc nhiều bên về một mối quan hệ hoặc thỏa thuận có lợi cho tất cả các bên liên quan.
Acceptance by two or more parties of a relationship or agreement that is beneficial to all involved.
The mutual recognition of rights benefits all members in the community.
Sự công nhận lẫn nhau về quyền lợi mang lại lợi ích cho tất cả thành viên trong cộng đồng.
They do not have mutual recognition of their cultural differences.
Họ không có sự công nhận lẫn nhau về sự khác biệt văn hóa.
Is there mutual recognition among the different social groups in our city?
Có sự công nhận lẫn nhau giữa các nhóm xã hội khác nhau trong thành phố chúng ta không?
Một nguyên tắc thường được áp dụng trong quan hệ quốc tế mà các quốc gia công nhận quyền lợi và chủ quyền của nhau.
A principle often applied in international relations where states recognize the rights and sovereignty of each other.
Mutual recognition is essential for peaceful social interactions between nations.
Sự công nhận lẫn nhau là cần thiết cho các tương tác xã hội hòa bình giữa các quốc gia.
Countries do not always practice mutual recognition in their social agreements.
Các quốc gia không phải lúc nào cũng thực hiện sự công nhận lẫn nhau trong các thỏa thuận xã hội.
Is mutual recognition important for fostering social cooperation among countries?
Liệu sự công nhận lẫn nhau có quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác xã hội giữa các quốc gia không?
Khái niệm "mutual recognition" (công nhận lẫn nhau) đề cập đến việc các bên tham gia thừa nhận và chấp nhận sự hợp lệ của tiêu chuẩn, điều kiện hoặc quyết định của nhau trong các lĩnh vực như thương mại, pháp lý và giáo dục. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các hiệp định quốc tế hoặc trong các tổ chức quốc tế. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác.