Bản dịch của từ Myrtaceae trong tiếng Việt

Myrtaceae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myrtaceae(Noun)

mɜːtˈeɪʃiː
ˈmɝtəˌsi
01

Một họ thực vật có hoa sản xuất những quả mọng ăn được và có mùi thơm, bao gồm ổi và đinh hương.

A family of flowering plants that produce edible and aromatic berries including guava and clove

Ví dụ
02

Họ Myrtaceae bao gồm các loại cây bụi và cây gỗ, nhiều trong số đó có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

The Myrtaceae family includes shrubs and trees many of which are native to tropical and subtropical regions

Ví dụ
03

Các loại cây trong gia đình này thường được sử dụng với mục đích trang trí hoặc trong y học cổ truyền.

Plants in this family are often used for ornamental purposes or in traditional medicine

Ví dụ