Bản dịch của từ Guava trong tiếng Việt

Guava

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guava (Noun)

gwˈɑvə
gwˈɑvə
01

Cây nhiệt đới nhỏ của mỹ có quả ổi.

The small tropical american tree which bears guavas.

Ví dụ

She planted a guava tree in her backyard.

Cô trồng một cây ổi ở sân sau nhà.

The guava fruit was ripe and juicy.

Quả ổi chín mọng và mọng nước.

Guava is a popular fruit in many tropical regions.

ổi là loại trái cây phổ biến ở nhiều vùng nhiệt đới.

02

Một loại trái cây nhiệt đới có màu cam nhạt, ăn được, thịt mọng nước màu hồng và mùi thơm ngọt nồng.

An edible, pale orange tropical fruit with pink juicy flesh and a strong sweet aroma.

Ví dụ

The social event featured a refreshing guava juice station.

Sự kiện xã hội có một quầy bán nước ép ổi sảng khoái.

The dessert table was adorned with sliced guava for guests.

Bàn tráng miệng được trang trí bằng ổi thái lát cho khách.

She brought a guava salad to the potluck social gathering.

Cô ấy mang món salad ổi đến bữa tiệc chiêu đãi potluck.

Dạng danh từ của Guava (Noun)

SingularPlural

Guava

Guavas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guava/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guava

Không có idiom phù hợp