Bản dịch của từ Guava trong tiếng Việt
Guava

Guava (Noun)
She planted a guava tree in her backyard.
Cô trồng một cây ổi ở sân sau nhà.
The guava fruit was ripe and juicy.
Quả ổi chín mọng và mọng nước.
Guava is a popular fruit in many tropical regions.
ổi là loại trái cây phổ biến ở nhiều vùng nhiệt đới.
The social event featured a refreshing guava juice station.
Sự kiện xã hội có một quầy bán nước ép ổi sảng khoái.
The dessert table was adorned with sliced guava for guests.
Bàn tráng miệng được trang trí bằng ổi thái lát cho khách.
She brought a guava salad to the potluck social gathering.
Cô ấy mang món salad ổi đến bữa tiệc chiêu đãi potluck.
Dạng danh từ của Guava (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guava | Guavas |
Họ từ
Guava, hay còn gọi là ổi, là một loại trái cây thuộc họ Myrtaceae, phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Ổi có hương vị ngọt ngào đặc trưng, bên ngoài màu xanh hoặc vàng, bên trong có thịt trắng hoặc hồng và nhiều hạt nhỏ. Từ "guava" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm. Guava không chỉ được tiêu thụ tươi mà còn được chế biến thành nước ép, mứt và món tráng miệng.
Từ "guava" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "guayaba", có nguồn gốc từ từ Latinh "quābā", một loại cây trái thuộc họ Myrtaceae. Guava đã được trồng và tiêu thụ từ thời kỳ tiền Colombo ở châu Mỹ và có vai trò quan trọng trong nền văn hóa ẩm thực và y học của nhiều quốc gia. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của guava như một loại trái cây giàu dinh dưỡng và hương vị trong thế giới hiện đại.
Từ "guava" (ổi) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh món ăn hoặc dinh dưỡng. Trong phần Đọc, "guava" thường được đề cập trong bài viết liên quan đến đặc sản địa phương hoặc nghiên cứu về trái cây. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về lợi ích sức khỏe. Cuối cùng, trong phần Nói, từ có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về thực phẩm và dinh dưỡng.