Bản dịch của từ Narcissus trong tiếng Việt

Narcissus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narcissus (Noun)

nɑɹsˈɪsəs
nɑɹsˈɪsəs
01

Một chàng trai trẻ đẹp như nàng thủy tiên trong thần thoại hy lạp.

A beautiful young man like the mythological greek narcissus.

Ví dụ

She was often described as a narcissus due to her beauty.

Cô thường được mô tả là một loài hoa thủy tiên vì vẻ đẹp của mình.

His vanity made him resemble a narcissus in the eyes of others.

Sự tự ái của anh ấy khiến anh ấy giống như một loài hoa thủy tiên trong mắt người khác.

The party was filled with narcissus, each trying to outshine the rest.

Bữa tiệc đầy những người tự cao tự đại, mỗi người cố gắng vượt qua nhau.

She was called the office's narcissus for her beauty.

Cô ấy được gọi là hoa thủy tiên của văn phòng vì vẻ đẹp của mình.

The school's narcissus won the beauty pageant last year.

Hoa thủy tiên của trường đã giành chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp năm ngoái.

02

Bất kỳ loài thực vật có hoa nào thuộc chi narcissus, có hoa hình chiếc cốc hoặc hình loa kèn màu trắng hoặc vàng, đặc biệt là hoa thuỷ tiên vàng.

Any of several bulbous flowering plants of the genus narcissus having white or yellow cup or trumpetshaped flowers notably the daffodil.

Ví dụ

She planted narcissus in her garden for a touch of elegance.

Cô ấy trồng hoa thủy tiên trong vườn của mình để thêm phần lịch lãm.

During the spring festival, the town square was adorned with narcissus.

Trong lễ hội xuân, quảng trường thị trấn được trang trí bằng hoa thủy tiên.

The narcissus blooms brought a sense of joy to the community.

Những bông hoa thủy tiên nở mang lại cảm giác vui vẻ cho cộng đồng.

She planted narcissus in her garden for a touch of spring.

Cô ấy trồng hoa thủy tiên trong vườn để thêm chút xuân.

The park was adorned with narcissus blooms during the festival.

Công viên được trang trí bằng hoa thủy tiên trong lễ hội.

Dạng danh từ của Narcissus (Noun)

SingularPlural

Narcissus

Narcissuses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narcissus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narcissus

Không có idiom phù hợp