Bản dịch của từ Narcissus trong tiếng Việt
Narcissus

Narcissus (Noun)
She was often described as a narcissus due to her beauty.
Cô thường được mô tả là một loài hoa thủy tiên vì vẻ đẹp của mình.
His vanity made him resemble a narcissus in the eyes of others.
Sự tự ái của anh ấy khiến anh ấy giống như một loài hoa thủy tiên trong mắt người khác.
The party was filled with narcissus, each trying to outshine the rest.
Bữa tiệc đầy những người tự cao tự đại, mỗi người cố gắng vượt qua nhau.
She was called the office's narcissus for her beauty.
Cô ấy được gọi là hoa thủy tiên của văn phòng vì vẻ đẹp của mình.
The school's narcissus won the beauty pageant last year.
Hoa thủy tiên của trường đã giành chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp năm ngoái.
She planted narcissus in her garden for a touch of elegance.
Cô ấy trồng hoa thủy tiên trong vườn của mình để thêm phần lịch lãm.
During the spring festival, the town square was adorned with narcissus.
Trong lễ hội xuân, quảng trường thị trấn được trang trí bằng hoa thủy tiên.
The narcissus blooms brought a sense of joy to the community.
Những bông hoa thủy tiên nở mang lại cảm giác vui vẻ cho cộng đồng.
She planted narcissus in her garden for a touch of spring.
Cô ấy trồng hoa thủy tiên trong vườn để thêm chút xuân.
The park was adorned with narcissus blooms during the festival.
Công viên được trang trí bằng hoa thủy tiên trong lễ hội.
Dạng danh từ của Narcissus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Narcissus | Narcissuses |
Họ từ
Narcissus, hay còn gọi là hoa thủy tiên, thuộc họ Amaryllidaceae, có nguồn gốc từ châu Âu và thường được biết đến với bông hoa hình chuông và mùi thơm dễ chịu. Trong thần thoại Hy Lạp, Narcissus là một chàng trai xinh đẹp, người đã yêu chính hình ảnh phản chiếu của mình trong nước, dẫn đến cái chết bi thảm. Từ này cũng được sử dụng để chỉ những người có tính tự mãn cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm giữa Anh-Mỹ đối với từ này.
Từ "narcissus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "Νάρκισσος", có liên quan đến truyền thuyết về chàng trai Narcissus, người đã mê mẩn hình ảnh của mình trong nước. Từ này được mượn qua tiếng Latinh "narcissus", chỉ về một loài hoa có đặc điểm tương tự với sự tự mãn của nhân vật. Ngày nay, "narcissus" không chỉ đại diện cho loài hoa mà còn gợi nhắc đến những khía cạnh của tính cách tự ái, tự phụ trong tâm lý học.
Từ "narcissus" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và văn học, với liên quan đến loài hoa thủy tiên và biểu tượng hóa sự tự mãn trong thần thoại Hy Lạp. Trong các bài viết học thuật hoặc tác phẩm văn học, "narcissus" có thể xuất hiện khi thảo luận về động vật, thực vật hoặc các chủ đề tâm lý học liên quan đến bản ngã.