Bản dịch của từ Nasopharyngoscopy trong tiếng Việt
Nasopharyngoscopy
Noun [U/C]

Nasopharyngoscopy (Noun)
nəsˌɑpɚsəfˈɑŋkiəs
nəsˌɑpɚsəfˈɑŋkiəs
01
Một quy trình y tế liên quan đến việc kiểm tra vùng mũi họng bằng cách sử dụng một ống mỏng, linh hoạt có đèn và camera.
A medical procedure that involves the examination of the nasopharynx using a thin, flexible tube with a light and camera.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình kiểm tra vùng mũi họng để phát hiện các bất thường hoặc bệnh lý.
The process of inspecting the nasopharynx for abnormalities or diseases.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nasopharyngoscopy
Không có idiom phù hợp