Bản dịch của từ National conference trong tiếng Việt

National conference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National conference (Noun)

nˈæʃənəl kˈɑnfɚəns
nˈæʃənəl kˈɑnfɚəns
01

Một cuộc họp chính thức của đại biểu từ các vùng hoặc nhóm khác nhau để thảo luận về các vấn đề hoặc chính sách ở cấp quốc gia.

A formal meeting of delegates from various regions or groups to discuss issues or policies at a national level.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự kiện nơi các chuyên gia từ một lĩnh vực cụ thể tập hợp lại để chia sẻ kiến thức và hiểu biết liên quan đến các vấn đề quốc gia.

An event where professionals from a specific field gather to share knowledge and insights related to national affairs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc tập hợp nhằm giải quyết các chính sách của chính phủ, chiến lược chính trị hoặc lợi ích quốc gia.

A gathering aimed at addressing government policies, political strategies, or national interests.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national conference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National conference

Không có idiom phù hợp