Bản dịch của từ National conference trong tiếng Việt
National conference
Noun [U/C]

National conference (Noun)
nˈæʃənəl kˈɑnfɚəns
nˈæʃənəl kˈɑnfɚəns
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cuộc tập hợp nhằm giải quyết các chính sách của chính phủ, chiến lược chính trị hoặc lợi ích quốc gia.
A gathering aimed at addressing government policies, political strategies, or national interests.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Hội nghị quốc gia" là một sự kiện quy mô lớn, thường được tổ chức để tập hợp các cá nhân hoặc đại diện từ các tổ chức, chính phủ hoặc ngành nghề khác nhau nhằm thảo luận, chia sẻ kiến thức và đưa ra quyết sách về các vấn đề quốc gia. Trong tiếng Anh, "national conference" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phong cách tổ chức và quy mô hội nghị có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with National conference
Không có idiom phù hợp