Bản dịch của từ Nationalize trong tiếng Việt
Nationalize

Nationalize (Verb)
The government decided to nationalize the oil industry for better control.
Chính phủ quyết định quốc hữu hóa ngành dầu mỏ để kiểm soát tốt hơn.
The country's plan to nationalize healthcare sparked heated debates among citizens.
Kế hoạch quốc hữu hóa lĩnh vực chăm sóc sức khỏe của đất nước đã gây ra những cuộc tranh luận sôi nổi trong người dân.
The decision to nationalize the telecommunications sector was met with mixed reactions.
Quyết định quốc hữu hóa lĩnh vực viễn thông đã vấp phải nhiều phản ứng trái chiều.
Nhập tịch (người nước ngoài)
Naturalize (a foreigner)
She finally nationalized after living in the country for 10 years.
Cuối cùng cô ấy đã quốc hữu hóa sau khi sống ở đất nước này được 10 năm.
Many countries have strict rules to nationalize immigrants for citizenship.
Nhiều quốc gia có các quy định nghiêm ngặt về quốc hữu hóa người nhập cư để lấy quốc tịch.
The government decided to nationalize refugees to integrate them into society.
Chính phủ quyết định quốc hữu hóa những người tị nạn để họ hòa nhập vào xã hội.
The government decided to nationalize the healthcare system.
Chính phủ quyết định quốc hữu hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe.
The president's plan is to nationalize the country's education sector.
Kế hoạch của tổng thống là quốc hữu hóa ngành giáo dục của đất nước.
Many citizens support the idea to nationalize public transportation services.
Nhiều người dân ủng hộ ý tưởng quốc hữu hóa các dịch vụ giao thông công cộng.
Dạng động từ của Nationalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nationalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nationalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nationalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nationalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nationalizing |
Họ từ
Từ "nationalize" là động từ có nghĩa là chuyển một doanh nghiệp, tài sản hoặc ngành công nghiệp từ quyền sở hữu tư nhân sang quyền sở hữu của nhà nước. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế, đặc biệt khi các quốc gia tìm cách kiểm soát tài nguyên hoặc dịch vụ thiết yếu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách hiểu cũng như cách sử dụng từ này.
Từ "nationalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natio", có nghĩa là "quốc gia" hoặc "dân tộc". Từ này đã được phát triển từ giữa thế kỷ 19, chủ yếu trong bối cảnh chính trị và kinh tế, ám chỉ việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc quản lý từ tư nhân sang nhà nước hoặc chính phủ. Hiện nay, "nationalize" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến chính sách công, đặc biệt là trong các hoạt động cải cách kinh tế và quản lý tài nguyên quốc gia.
Từ "nationalize" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về chính sách kinh tế hoặc lịch sử, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế chính trị hoặc quản lý tài sản công. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "nationalize" thường được sử dụng để chỉ hành động chuyển nhượng sở hữu từ cá nhân hoặc tổ chức sang cho nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và tư liệu sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



