Bản dịch của từ Natural grain leather trong tiếng Việt

Natural grain leather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural grain leather (Noun)

nˈætʃɚəl ɡɹˈeɪn lˈɛðɚ
nˈætʃɚəl ɡɹˈeɪn lˈɛðɚ
01

Một loại da giữ nguyên kết cấu và các mẫu hạt tự nhiên của da mà nó được chế tạo từ.

A type of leather that retains the natural texture and grain patterns of the hide from which it is made.

Ví dụ

Natural grain leather is used in high-quality handbags like Gucci's.

Da tự nhiên được sử dụng trong túi xách cao cấp như của Gucci.

Natural grain leather does not come from synthetic materials or plastic.

Da tự nhiên không đến từ vật liệu tổng hợp hoặc nhựa.

Is natural grain leather more expensive than regular leather products?

Da tự nhiên có đắt hơn sản phẩm da thông thường không?

Natural grain leather is used in high-quality handbags like Gucci's.

Da thật tự nhiên được sử dụng trong túi xách chất lượng cao như Gucci.

Natural grain leather does not come from synthetic materials or plastic.

Da thật tự nhiên không đến từ vật liệu tổng hợp hoặc nhựa.

02

Da được sản xuất mà không có bất kỳ lớp phủ tổng hợp hoặc biến đổi nào trên bề mặt của nó.

Leather that is produced without any synthetic coatings or alterations to its surface.

Ví dụ

Natural grain leather is popular for making high-quality handbags.

Da thật tự nhiên rất phổ biến để làm túi xách chất lượng cao.

Natural grain leather does not contain synthetic materials.

Da thật tự nhiên không chứa vật liệu tổng hợp.

Is natural grain leather more durable than synthetic leather?

Da thật tự nhiên có bền hơn da tổng hợp không?

Natural grain leather is popular for making high-quality handbags.

Da thật tự nhiên rất phổ biến để làm túi xách chất lượng cao.

Natural grain leather does not contain any synthetic materials or coatings.

Da thật tự nhiên không chứa bất kỳ vật liệu hoặc lớp phủ tổng hợp nào.

03

Thường bền hơn và có vẻ ngoài độc đáo, rõ rệt do những khiếm khuyết tự nhiên của nó.

Generally more durable and has a distinct, unique appearance due to its natural imperfections.

Ví dụ

Natural grain leather is often used in high-quality handbags and wallets.

Da thật tự nhiên thường được sử dụng trong túi xách và ví cao cấp.

Natural grain leather does not come cheap; it is quite expensive.

Da thật tự nhiên không rẻ; nó khá đắt.

Is natural grain leather more durable than synthetic materials for shoes?

Da thật tự nhiên có bền hơn vật liệu tổng hợp cho giày không?

Natural grain leather is often used in high-quality handbags like Gucci.

Da thật tự nhiên thường được sử dụng trong túi xách chất lượng cao như Gucci.

Natural grain leather does not wear out quickly like synthetic materials.

Da thật tự nhiên không bị hao mòn nhanh như vật liệu tổng hợp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natural grain leather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural grain leather

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.