Bản dịch của từ Natural tendency trong tiếng Việt

Natural tendency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural tendency (Noun)

nˈætʃɚəl tˈɛndənsi
nˈætʃɚəl tˈɛndənsi
01

Một sự nghiêng hướng bẩm sinh về một hành vi hoặc hành động cụ thể.

An inherent inclination towards a particular behavior or action.

Ví dụ

Many people have a natural tendency to help others in need.

Nhiều người có xu hướng tự nhiên giúp đỡ người khác khi cần.

She does not show a natural tendency to engage in social activities.

Cô ấy không thể hiện xu hướng tự nhiên tham gia các hoạt động xã hội.

Do children have a natural tendency to make friends easily?

Trẻ em có xu hướng tự nhiên kết bạn dễ dàng không?

People have a natural tendency to form social connections and friendships.

Con người có xu hướng tự nhiên để hình thành kết nối xã hội và tình bạn.

Many individuals do not recognize their natural tendency for social interaction.

Nhiều cá nhân không nhận ra xu hướng tự nhiên của họ đối với tương tác xã hội.

02

Một xu hướng tự nhiên hoặc thói quen để hành động theo một cách nào đó.

A natural or habitual disposition to act in a certain way.

Ví dụ

Many people have a natural tendency to help others in need.

Nhiều người có xu hướng tự nhiên giúp đỡ người khác khi cần.

She does not have a natural tendency to socialize at parties.

Cô ấy không có xu hướng tự nhiên để giao lưu tại các bữa tiệc.

Do you think people have a natural tendency to be kind?

Bạn có nghĩ rằng mọi người có xu hướng tự nhiên để tốt bụng không?

People have a natural tendency to form groups in social settings.

Mọi người có xu hướng tự nhiên để hình thành nhóm trong các tình huống xã hội.

She does not have a natural tendency to socialize with strangers.

Cô ấy không có xu hướng tự nhiên để giao tiếp với người lạ.

03

Cách đặc trưng hoặc có thể dự đoán mà một ai đó hoặc điều gì đó có khả năng hành xử.

The characteristic or predictable way in which someone or something is likely to behave.

Ví dụ

People have a natural tendency to form groups for social support.

Mọi người có xu hướng tự nhiên tạo thành nhóm để hỗ trợ xã hội.

Not everyone shows a natural tendency to socialize easily.

Không phải ai cũng có xu hướng tự nhiên để giao tiếp dễ dàng.

Does society encourage a natural tendency toward collaboration and teamwork?

Xã hội có khuyến khích xu hướng tự nhiên hướng tới sự hợp tác và làm việc nhóm không?

Humans have a natural tendency to form social connections and friendships.

Con người có xu hướng tự nhiên hình thành các kết nối và tình bạn xã hội.

She does not have a natural tendency to be introverted or shy.

Cô ấy không có xu hướng tự nhiên trở nên hướng nội hoặc nhút nhát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natural tendency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural tendency

Không có idiom phù hợp