Bản dịch của từ Necessities trong tiếng Việt
Necessities

Necessities (Noun)
Access to clean water is one of life's necessities for everyone.
Tiếp cận nước sạch là một trong những nhu cầu thiết yếu của mọi người.
Not all families can afford basic necessities like food and shelter.
Không phải tất cả các gia đình đều có thể đủ khả năng cho những nhu cầu thiết yếu như thực phẩm và nơi ở.
Are education and healthcare considered necessities in modern society?
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe có được coi là nhu cầu thiết yếu trong xã hội hiện đại không?
Dạng danh từ của Necessities (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Necessity | Necessities |
Họ từ
Từ "necessities" có nghĩa là những thứ cần thiết cho sự sinh tồn hoặc hoạt động hàng ngày của con người. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong cụm từ "the necessities of life", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể được sử dụng một cách tương tự nhưng với sự nhấn mạnh hơn vào nhu cầu cá nhân và hàng hóa tiêu dùng thiết yếu.
Từ "necessities" có nguồn gốc từ tiếng Latin "necessitas", bắt nguồn từ động từ "necessitare", có nghĩa là "cần thiết". Trong tiếng Latin, "necessitas" thường được hiểu là một thực thể không thể thiếu. Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa về sự cần thiết và sự thiếu thốn. Hiện tại, "necessities" được sử dụng để chỉ những điều cần thiết cho cuộc sống, phản ánh tính chất thiết yếu trong nhu cầu và sự sinh tồn của con người.
Từ "necessities" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi nó đề cập đến các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày như thực phẩm, nước và chỗ ở. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an sinh xã hội, quản lý tài chính cá nhân, cũng như trong các bài nghiên cứu về phúc lợi con người. Sự hiểu biết và sử dụng từ này là cần thiết để diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



