Bản dịch của từ Needless to say trong tiếng Việt
Needless to say
Needless to say (Idiom)
Needless to say, education is important for social development.
Không cần phải nói, giáo dục quan trọng cho phát triển xã hội.
It's needless to say that honesty is valued in social interactions.
Không cần phải nói rằng sự trung thực được đánh giá cao trong giao tiếp xã hội.
Needless to say, respect is crucial for maintaining social harmony.
Không cần phải nói, sự tôn trọng quan trọng để duy trì sự hài hòa xã hội.
Needless to say, IELTS writing requires good grammar and vocabulary.
Không cần phải nói, viết IELTS yêu cầu ngữ pháp và vốn từ tốt.
It's needless to say that practicing speaking is crucial for the IELTS.
Không cần phải nói, luyện nói là rất quan trọng cho IELTS.
Không cần thiết phải nói; điều gì đó đã được hiểu.
It is unnecessary to say something that is already understood.
Needless to say, I am excited about the upcoming IELTS exam.
Không cần phải nói, tôi rất hào hứng với kỳ thi IELTS sắp tới.
It's needless to say that practice is crucial for improving English skills.
Không cần phải nói rằng việc luyện tập là quan trọng để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
Needless to say, the speaking section can be challenging for many test-takers.
Không cần phải nói, phần thi nói có thể khó khăn với nhiều thí sinh.
Needless to say, using proper grammar is important in IELTS writing.
Không cần phải nói, việc sử dụng ngữ pháp đúng là quan trọng trong viết IELTS.
She didn't get a high score, needless to say, she didn't study.
Cô ấy không đạt được điểm cao, không cần phải nói, cô ấy không học.
Needless to say, studying is crucial for the IELTS exam.
Không cần phải nói, học tập rất quan trọng cho kỳ thi IELTS.
She failed to prepare for the test, needless to say, she failed.
Cô ấy không chuẩn bị cho bài kiểm tra, không cần phải nói, cô ấy đã trượt.
Needless to say, practicing speaking is essential for improvement.
Không cần phải nói, luyện nói rất quan trọng để cải thiện.
Needless to say, improving social skills is crucial for IELTS success.
Không cần phải nói, việc cải thiện kỹ năng xã hội quan trọng cho thành công trong IELTS.
It's not needless to say that strong communication is vital in IELTS.
Không phải là không cần phải nói rằng giao tiếp mạnh mẽ quan trọng trong IELTS.
Cụm từ "needless to say" được sử dụng để chỉ ra rằng một thông tin nào đó là hiển nhiên hoặc không cần phải nhấn mạnh thêm. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản và giao tiếp nhằm thể hiện sự đồng thuận rằng điều sắp nói là rõ ràng đối với người nghe. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này, nhưng ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh thân mật.
Cụm từ "needless to say" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Cụm từ này mang hàm ý rằng một điều gì đó được công nhận là hiển nhiên và không cần phải nói ra. Bắt nguồn từ phong tục giao tiếp nơi mà người nói dự kiến rằng người nghe sẽ hiểu điều đó mà không cần giải thích thêm, cụm từ này nhấn mạnh sự đồng thuận giữa các bên trong một cuộc đối thoại, góp phần làm cho ngôn ngữ giao tiếp trở nên hiệu quả hơn.
Cụm từ "needless to say" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần nhấn mạnh hoặc làm rõ một ý tưởng đã được hiểu rõ. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để chỉ ra rằng thông tin sắp đưa ra là hiển nhiên, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, bài diễn thuyết hoặc bài viết mang tính chất phân tích.