Bản dịch của từ Needless to say trong tiếng Việt
Needless to say

Needless to say(Idiom)
Không cần thiết phải nói; điều gì đó đã được hiểu.
It is unnecessary to say something that is already understood.
Needless to say(Phrase)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "needless to say" được sử dụng để chỉ ra rằng một thông tin nào đó là hiển nhiên hoặc không cần phải nhấn mạnh thêm. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản và giao tiếp nhằm thể hiện sự đồng thuận rằng điều sắp nói là rõ ràng đối với người nghe. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này, nhưng ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh thân mật.
Cụm từ "needless to say" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Cụm từ này mang hàm ý rằng một điều gì đó được công nhận là hiển nhiên và không cần phải nói ra. Bắt nguồn từ phong tục giao tiếp nơi mà người nói dự kiến rằng người nghe sẽ hiểu điều đó mà không cần giải thích thêm, cụm từ này nhấn mạnh sự đồng thuận giữa các bên trong một cuộc đối thoại, góp phần làm cho ngôn ngữ giao tiếp trở nên hiệu quả hơn.
Cụm từ "needless to say" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần nhấn mạnh hoặc làm rõ một ý tưởng đã được hiểu rõ. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để chỉ ra rằng thông tin sắp đưa ra là hiển nhiên, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, bài diễn thuyết hoặc bài viết mang tính chất phân tích.
Cụm từ "needless to say" được sử dụng để chỉ ra rằng một thông tin nào đó là hiển nhiên hoặc không cần phải nhấn mạnh thêm. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản và giao tiếp nhằm thể hiện sự đồng thuận rằng điều sắp nói là rõ ràng đối với người nghe. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này, nhưng ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh thân mật.
Cụm từ "needless to say" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Cụm từ này mang hàm ý rằng một điều gì đó được công nhận là hiển nhiên và không cần phải nói ra. Bắt nguồn từ phong tục giao tiếp nơi mà người nói dự kiến rằng người nghe sẽ hiểu điều đó mà không cần giải thích thêm, cụm từ này nhấn mạnh sự đồng thuận giữa các bên trong một cuộc đối thoại, góp phần làm cho ngôn ngữ giao tiếp trở nên hiệu quả hơn.
Cụm từ "needless to say" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần nhấn mạnh hoặc làm rõ một ý tưởng đã được hiểu rõ. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để chỉ ra rằng thông tin sắp đưa ra là hiển nhiên, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, bài diễn thuyết hoặc bài viết mang tính chất phân tích.
