Bản dịch của từ Negative pledge trong tiếng Việt

Negative pledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negative pledge (Noun)

nˈɛɡətɨv plˈɛdʒ
nˈɛɡətɨv plˈɛdʒ
01

Một cam kết pháp lý không làm gánh nặng tài sản cụ thể với nợ hoặc quyền lợi.

A legal commitment not to encumber specific assets with debt or liens.

Ví dụ

The charity signed a negative pledge to protect its assets for future use.

Tổ chức từ thiện đã ký một cam kết không thế chấp tài sản cho tương lai.

They did not issue a negative pledge for the community fund.

Họ không phát hành cam kết không thế chấp cho quỹ cộng đồng.

Did the organization agree to a negative pledge for the project?

Tổ chức có đồng ý với cam kết không thế chấp cho dự án không?

02

Một lời hứa của người vay không sử dụng các tài sản nhất định làm tài sản thế chấp cho các khoản nợ khác.

A promise made by a borrower not to use certain assets as collateral for other debts.

Ví dụ

The company signed a negative pledge to protect community assets.

Công ty đã ký một cam kết tiêu cực để bảo vệ tài sản cộng đồng.

The organization did not issue a negative pledge for its donations.

Tổ chức không đưa ra cam kết tiêu cực cho các khoản quyên góp của mình.

Did the school require a negative pledge from the funding partners?

Trường có yêu cầu cam kết tiêu cực từ các đối tác tài trợ không?

03

Một điều khoản trong hợp đồng cho vay hạn chế người vay không được chấp nhận các khoản nợ bổ sung có bảo đảm bằng các tài sản nhất định.

A clause in a loan agreement that restricts the borrower from taking on additional debt secured by certain assets.

Ví dụ

The bank included a negative pledge in the loan agreement for John.

Ngân hàng đã đưa vào một cam kết tiêu cực trong hợp đồng vay của John.

They did not understand the negative pledge in their mortgage agreement.

Họ không hiểu cam kết tiêu cực trong hợp đồng thế chấp của mình.

Is a negative pledge necessary for all social loan agreements?

Liệu cam kết tiêu cực có cần thiết cho tất cả các hợp đồng vay xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negative pledge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negative pledge

Không có idiom phù hợp