Bản dịch của từ Negative pledge trong tiếng Việt
Negative pledge
Noun [U/C]

Negative pledge(Noun)
nˈɛɡətɨv plˈɛdʒ
nˈɛɡətɨv plˈɛdʒ
01
Một cam kết pháp lý không làm gánh nặng tài sản cụ thể với nợ hoặc quyền lợi.
A legal commitment not to encumber specific assets with debt or liens.
Ví dụ
Ví dụ
