Bản dịch của từ Negative pledge trong tiếng Việt
Negative pledge

Negative pledge (Noun)
Một cam kết pháp lý không làm gánh nặng tài sản cụ thể với nợ hoặc quyền lợi.
A legal commitment not to encumber specific assets with debt or liens.
The charity signed a negative pledge to protect its assets for future use.
Tổ chức từ thiện đã ký một cam kết không thế chấp tài sản cho tương lai.
They did not issue a negative pledge for the community fund.
Họ không phát hành cam kết không thế chấp cho quỹ cộng đồng.
Did the organization agree to a negative pledge for the project?
Tổ chức có đồng ý với cam kết không thế chấp cho dự án không?
The company signed a negative pledge to protect community assets.
Công ty đã ký một cam kết tiêu cực để bảo vệ tài sản cộng đồng.
The organization did not issue a negative pledge for its donations.
Tổ chức không đưa ra cam kết tiêu cực cho các khoản quyên góp của mình.
Did the school require a negative pledge from the funding partners?
Trường có yêu cầu cam kết tiêu cực từ các đối tác tài trợ không?
The bank included a negative pledge in the loan agreement for John.
Ngân hàng đã đưa vào một cam kết tiêu cực trong hợp đồng vay của John.
They did not understand the negative pledge in their mortgage agreement.
Họ không hiểu cam kết tiêu cực trong hợp đồng thế chấp của mình.
Is a negative pledge necessary for all social loan agreements?
Liệu cam kết tiêu cực có cần thiết cho tất cả các hợp đồng vay xã hội không?